Xi Lanh Kẹp MHZ2

Giá bán

Khoảng giá: từ 163.000 ₫ đến 1.034.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Xi Lanh Kẹp MHZ2 là dòng xi lanh khí nén chuyên dụng, được thiết kế để gắp, giữ, và cố định vật liệu trong các hệ thống tự động hóa.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XI LANH KẸP MHZ2

  • Mã sản phẩm: Xi Lanh Kẹp MHZ2
  • Đường kính piston: Từ Φ6mm – Φ40mm
  • Áp suất hoạt động: Từ 0.15 – 0.7 MPa
  • Áp suất tối đa: Lên đến 1.5 MPa
  • Tốc độ: Từ 50 – 400 mm/s
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C ~ 60°C
  • Sử dụng cho: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động kép
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Mới 100%
SKU: KN-PVN-MAL-MHZ 2 Danh mục: Thẻ: , , ,

Xi Lanh Kẹp MHZ2

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 là dòng xi lanh khí nén chuyên dụng, được thiết kế để gắp, giữ, và cố định vật liệu trong các hệ thống tự động hóa.

Đây là loại xi lanh kẹp song song với thiết kế nhỏ gọn, lực kẹp mạnh, và độ chính xác cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành sản xuất, lắp ráp điện tử, cơ khí, và robot công nghiệp.

Sản phẩm hoạt động dựa trên nguồn khí nén, chuyển đổi năng lượng thành lực kẹp ổn định, giúp tối ưu hóa các quy trình sản xuất hiện đại.

Xi Lanh Kẹp MHZ2 nổi bật với khả năng kẹp song song, đảm bảo vật liệu được giữ chắc chắn mà không bị lệch trong quá trình vận hành.

Với nhiều kích thước đa dạng và khả năng tích hợp cảm biến hành trình, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong tự động hóa.

Đây là thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao năng suất và độ chính xác trong sản xuất.

Ứng dụng: Xi Lanh Kẹp MHZ2 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ô tô, chế tạo linh kiện điện tử, cơ khí chế tạo, chế biến gỗ, và các hệ thống robot tự động hóa.

Sản phẩm mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, và hỗ trợ tối ưu hóa quy trình làm việc.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, giúp sản phẩm trở thành giải pháp hiệu quả trong tự động hóa:

  • Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống tự động hóa, kể cả không gian hạn chế.
  • Chấu kẹp song song: Đảm bảo lực kẹp ổn định và chính xác, phù hợp với nhiều loại vật liệu.
  • Hoạt động nhanh, bền bỉ: Tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu suất cao trong thời gian dài.
  • Nhiều kích thước: Phù hợp với nhiều loại vật liệu cần kẹp, từ nhỏ đến lớn.
  • Tích hợp cảm biến hành trình: Kiểm soát trạng thái đóng/mở chính xác, tăng độ tin cậy.

ƯU ĐIỂM CỦA XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 mang lại nhiều lợi ích nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp:

  1. Khả năng tác động kép:
    • Thực hiện cả chuyển động đẩy và kéo, tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
    • Phù hợp với nhiều loại tác vụ khác nhau.
  2. Tính linh hoạt trong lắp đặt:
    • Thiết kế dễ dàng tích hợp vào nhiều môi trường và ứng dụng công nghiệp.
    • Không yêu cầu điều chỉnh phức tạp.
  3. Tốc độ tác động nhanh:
    • Vận tốc lên đến 10m/s, tối ưu hóa thời gian và hiệu suất làm việc.
    • Giảm thiểu thời gian chết trong dây chuyền.
  4. Khả năng chống oxi hóa và gỉ sét:
    • Làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
    • Tăng tuổi thọ sử dụng lâu dài.
  5. Không gây ô nhiễm môi trường:
    • Sử dụng khí nén sạch, an toàn cho các ngành yêu cầu vệ sinh cao.
    • Thân thiện với môi trường sản xuất.
  6. Dễ dàng tích hợp vào hệ thống máy:
    • Thiết kế tương thích với các hệ thống tự động hóa và sản xuất.
    • Giảm thời gian cài đặt và vận hành.
  7. Tính tiện lợi trong sử dụng:
    • Sử dụng nguồn khí nén từ không khí ngoại vi, vận hành đơn giản.
    • Tích hợp dễ dàng với các bình khí nén.
  8. Ứng dụng đa dạng:
    • Sử dụng trong sản xuất linh kiện, lắp ráp ô tô, cơ khí chế tạo, và nhiều ngành khác.
    • Đáp ứng nhu cầu đa dạng của công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Xi Lanh Kẹp MHZ2 của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật Xi Lanh Kẹp MHZ2 của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XI LANH KẸP MHZ2

  • Đường kính piston: Từ Φ6mm – Φ40mm
  • Áp suất hoạt động: Từ 0.15 – 0.7 MPa
  • Áp suất tối đa: Lên đến 1.5 MPa
  • Tốc độ: Từ 50 – 400 mm/s
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C ~ 60°C
  • Sử dụng cho: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động kép
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Mới 100%

CẤU TẠO CỦA XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 có cấu trúc được thiết kế để đảm bảo hiệu suất và độ bền cao:

  1. Nòng (Cylinder Barrel):
    • Phần trụ chứa và dẫn hướng piston trong quá trình hoạt động.
    • Làm từ vật liệu bền, chống mài mòn.
  2. Ty (Rod):
    • Bộ phận tác động chính, kết nối piston và truyền lực kẹp.
    • Chịu áp suất khí nén và lực tác động.
  3. Phốt (Seals):
    • Giữ khí nén, ngăn rò rỉ trong quá trình vận hành.
    • Làm từ vật liệu chịu áp suất và nhiệt độ tốt.
  4. Piston:
    • Bộ phận di động chính, tạo chuyển động đẩy hoặc kéo.
    • Chuyển đổi năng lượng khí nén thành lực kẹp.
  5. Vỏ xi lanh:
    • Bảo vệ các bộ phận nội tại, chịu lực và áp suất từ môi trường.
    • Làm từ vật liệu chất lượng cao.
  6. Đầu tác động:
    • Kết nối với ty, tương tác với cơ cấu khác trong hệ thống.
    • Đảm bảo chuyển động chính xác.
  7. Cổng cung cấp khí:
    • Cung cấp khí nén để tạo áp suất cho xi lanh.
    • Thiết kế dễ kết nối với hệ thống khí nén.
  8. Đầu ra khí nén:
    • Giải phóng khí nén sau khi hoàn thành công việc.
    • Hỗ trợ quá trình vận hành trơn tru.
  9. Hệ thống bi trượt và bánh răng:
    • Tích hợp trong kẹp 2 ngón, hỗ trợ kẹp-nhả linh hoạt.
    • Tăng cường độ chính xác và tuổi thọ.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 nhỏ gọn bền bỉ.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 nhỏ gọn bền bỉ.

CHỨC NĂNG CỦA XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 có các chức năng chính sau:

  1. Chuyển động đẩy và kéo:
    • Thực hiện cả hai hướng chuyển động, tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
    • Phù hợp với các tác vụ đa dạng.
  2. Chuyển động kẹp và nhả:
    • Hệ thống bi trượt và bánh răng hỗ trợ kẹp-nhả hiệu quả.
    • Đáp ứng các ứng dụng yêu cầu tác động kép.
  3. Chuyển động chính xác:
    • Đảm bảo độ đồng đều và tin cậy trong quá trình kẹp.
    • Tăng chất lượng sản phẩm.
  4. Chuyển động nhanh và hiệu quả:
    • Vận tốc cao tối ưu hóa thời gian và hiệu suất làm việc.
    • Giảm thời gian chết trong dây chuyền.
  5. Tương tác với cơ cấu khác:
    • Đầu tác động tương thích với các cơ cấu trong hệ thống.
    • Đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả.
  6. Ứng dụng đa ngành:
    • Hỗ trợ lắp ráp linh kiện, sản xuất ô tô, cơ khí chế tạo, và nhiều ngành khác.
    • Đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp.

ỨNG DỤNG CỦA XI LANH KẸP MHZ2

Xi Lanh Kẹp MHZ2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Sản xuất ô tô:
    • Thực hiện chuyển động chính xác trong lắp đặt linh kiện và bộ phận.
    • Tăng hiệu quả trong dây chuyền sản xuất.
  2. Cơ khí chế tạo:
    • Tích hợp vào máy móc để đẩy, kéo, và kẹp-nhả linh kiện.
    • Hỗ trợ gia công kim loại và vật liệu khác.
  3. Sản xuất linh kiện điện tử:
    • Thực hiện chuyển động chính xác trong lắp đặt và kiểm tra linh kiện.
    • Đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử.
  4. Chế biến gỗ:
    • Hỗ trợ cắt, bào, hoặc kẹp gỗ trong quá trình sản xuất.
    • Tăng hiệu suất trong ngành nội thất.
  5. Ngành dược phẩm:
    • Tích hợp vào dây chuyền đóng gói và vận chuyển sản phẩm.
    • Đáp ứng yêu cầu vệ sinh và chính xác.
  6. Sản xuất giấy:
    • Thực hiện chuyển động trong quy trình làm giấy và đóng gói.
    • Đảm bảo tính liên tục trong sản xuất.
  7. Nhà máy sản xuất:
    • Ứng dụng trong các tác vụ tự động hóa và chuyển động linh hoạt.
    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 tự động hóa.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 tự động hóa.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG XI LANH KẸP MHZ2

  1. Theo dõi áp suất khí nén:
    • Duy trì áp suất trong khoảng 0.15 – 0.7 MPa, tối đa 1.5 MPa.
    • Tránh áp suất quá cao gây hỏng hóc.
  2. Bảo dưỡng định kỳ:
    • Kiểm tra và thay thế bộ phận hao mòn theo lịch trình.
    • Đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
  3. Vệ sinh:
    • Giữ xi lanh và bộ phận kết nối sạch sẽ, loại bỏ bụi bẩn.
    • Tránh vấn đề do cặn bẩn gây ra.
  4. Sử dụng dầu bôi trơn phù hợp:
    • Sử dụng loại dầu khuyến nghị bởi nhà sản xuất.
    • Tránh dầu không tương thích gây hỏng thiết bị.
  5. Kiểm tra kín đáo:
    • Thường xuyên kiểm tra ống dẫn và van để tránh rò rỉ khí.
    • Đảm bảo hiệu suất và an toàn.
  6. Sử dụng theo hướng dẫn:
    • Tuân thủ hướng dẫn từ nhà sản xuất để tránh tai nạn.
    • Không sử dụng sai mục đích thiết kế.
  7. Đảm bảo an toàn:
    • Tránh đứng gần khu vực hoạt động khi xi lanh đang chạy.
    • Đeo đồ bảo hộ để tăng an toàn lao động.
  8. Tham khảo tài liệu kỹ thuật:
    • Tìm tư vấn từ nhà sản xuất nếu có thắc mắc về sử dụng hoặc bảo dưỡng.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 dễ lắp đặt.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 dễ lắp đặt.

XỬ LÝ SỰ CỐ KHI SỬ DỤNG XI LANH KẸP MHZ2

  1. Chấu kẹp không hoạt động:
    • Nguyên nhân: Áp suất thấp hoặc phốt rò rỉ.
    • Khắc phục: Kiểm tra áp suất, thay phốt nếu cần.
  2. Lực kẹp yếu:
    • Nguyên nhân: Áp suất không đủ hoặc vật liệu quá nặng.
    • Khắc phục: Tăng áp suất hoặc chọn xi lanh có lực kẹp lớn hơn.
  3. Rò rỉ khí:
    • Nguyên nhân: Phốt mòn hoặc ống dẫn lỏng.
    • Khắc phục: Thay phốt, siết chặt kết nối.
  4. Chuyển động chậm:
    • Nguyên nhân: Cặn bẩn hoặc thiếu dầu bôi trơn.
    • Khắc phục: Vệ sinh xi lanh, bôi trơn đúng loại dầu.
  5. Tiếng ồn lớn:
    • Nguyên nhân: Lắp đặt không chắc hoặc piston lệch.
    • Khắc phục: Siết chặt các bộ phận, điều chỉnh piston.

THỜI GIAN GIAO HÀNG VÀ BẢO HÀNH

  • Thời gian giao hàng:
    • Hàng có sẵn: 1–3 ngày (nội thành 4 giờ, vùng lân cận cùng ngày).
    • Hàng gia công: 2–14 ngày tùy số lượng.
    • Hàng nhập khẩu: 15–30 ngày.
  • Bảo hành: 12 tháng, đổi trả nếu lỗi từ nhà sản xuất.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 dễ lắp đặt.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 dễ lắp đặt.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)

  1. Xi Lanh Kẹp MHZ2 là gì?
    Là xi lanh khí nén kẹp song song, dùng để gắp và giữ vật liệu trong tự động hóa.
  2. Sản phẩm dùng trong ngành nào?
    Sản xuất ô tô, điện tử, cơ khí, chế biến gỗ, và dược phẩm.
  3. Áp suất hoạt động là bao nhiêu?
    Từ 0.15 – 0.7 MPa, tối đa 1.5 MPa.
  4. Xi lanh chịu nhiệt bao nhiêu độ?
    Từ -10°C đến 60°C.
  5. Lắp đặt có khó không?
    Dễ dàng nhờ thiết kế linh hoạt.
  6. Thời gian giao hàng bao lâu?
    Hàng có sẵn 1–3 ngày, gia công 2–14 ngày, nhập khẩu 15–30 ngày.
  7. Chính sách bảo hành thế nào?
    Bảo hành 12 tháng, đổi trả nếu lỗi nhà sản xuất.
  8. Xi lanh có cần bôi trơn không?
    Có, nhưng cần dùng dầu phù hợp theo khuyến nghị.
  9. Sử dụng cho vật nặng được không?
    Phù hợp với vật nhẹ đến trung bình, tùy lực kẹp.
  10. Tại sao chọn Xi Lanh Kẹp MHZ2?
    Nhỏ gọn, chính xác, và ứng dụng đa dạng.
  11. Có tích hợp cảm biến không?
    Có, hỗ trợ kiểm soát trạng thái kẹp.
  12. Làm thế nào xử lý rò rỉ khí?
    Kiểm tra phốt và ống dẫn, thay thế nếu cần.
  13. Xi lanh có tốc độ nhanh không?
    Có, tốc độ lên đến 400 mm/s, tối ưu hóa sản xuất.
  14. Có thể tích hợp tự động hóa không?
    Có, tương thích với các hệ thống tự động hóa.
  15. Làm sao bảo trì xi lanh?
    Vệ sinh định kỳ, kiểm tra phốt và áp suất.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 ứng dụng đa dạng.
Xi Lanh Kẹp MHZ2 ứng dụng đa dạng.

KẾT LUẬN

Xi Lanh Kẹp MHZ2 từ Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa, với thiết kế nhỏ gọn, lực kẹp mạnh, và độ chính xác cao.

Sản phẩm đáp ứng tốt trong nhiều ngành công nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp

Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

Youtube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Nhận gia công theo mẫu, thời gian 2–14 ngày tùy số lượng.

Hàng nhập khẩu 15–30 ngày.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!

Đường kính piston

, , , , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xi Lanh Kẹp MHZ2”

  • Mã sản phẩm: Xi Lanh Kẹp MHZ2
  • Đường kính piston: Từ Φ6mm – Φ40mm
  • Áp suất hoạt động: Từ 0.15 – 0.7 MPa
  • Áp suất tối đa: Lên đến 1.5 MPa
  • Tốc độ: Từ 50 – 400 mm/s
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C ~ 60°C
  • Sử dụng cho: Khí nén
  • Kiểu tác động: Tác động kép
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tình trạng: Mới 100%

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Ống dẫn và phụ kiện khác

Ống Thủy Tinh Xem Mực Nước

Khoảng giá: từ 24.000 ₫ đến 2.745.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 1.142.000 ₫ đến 2.076.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 61.000 ₫ đến 16.074.000 ₫
  • Clear

Xi lanh khí nén

Đầu Khí Nén AT

Khoảng giá: từ 597.000 ₫ đến 8.071.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 471.000 ₫ đến 550.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 3.482.000 ₫ đến 5.057.000 ₫
  • Clear