Mục Lục
I. Mở Bài
Bạn có từng gặp tình huống hệ thống khí nén hoặc máy nén không hoạt động đúng như mong muốn, chỉ vì công tắc áp suất bật tắt không đúng thời điểm? Hoặc thiết bị cứ hoạt động mãi không ngắt, làm tiêu tốn điện năng, giảm tuổi thọ máy móc? Nguyên nhân có thể đơn giản hơn bạn nghĩ – chỉ là do việc điều chỉnh công tắc áp suất chưa đúng cách.
Công tắc áp suất, hay còn gọi là relay áp suất, là một trong những thiết bị nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống khí nén, thủy lực và điện công nghiệp. Tuy nhiên, nhiều người dùng – kể cả kỹ thuật viên – lại chưa hiểu rõ về nguyên lý hoạt động và cách cài đặt thông số như Range hay Dip, dẫn đến hiệu suất làm việc không tối ưu, thậm chí gây ra hỏng hóc không đáng có.
Tin vui là: việc điều chỉnh công tắc áp suất thật ra không hề phức tạp như bạn tưởng! Nếu bạn biết cách xác định đúng ngưỡng áp suất ngắt (cut-out) và áp suất khởi động lại (cut-in), thì việc tinh chỉnh thiết bị sẽ đơn giản như… vặn một con vít. Và điều đặc biệt hơn nữa: bạn có thể tự tin thực hiện điều này mà không cần gọi kỹ thuật bên ngoài.
Trong bài viết này, Khải Lợi Automation sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về công tắc áp suất – từ nguyên lý hoạt động, cách điều chỉnh, mẹo sử dụng thực tế, đến tiêu chí chọn mua phù hợp nhất với nhu cầu. Đây không chỉ là hướng dẫn kỹ thuật, mà còn là một tài liệu tham khảo giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn, bền bỉ hơn, và tiết kiệm hơn.
👉 Cùng khám phá nhé!
II. Giới Thiệu Chung Về Công Tắc Áp Suất
Công tắc áp suất là một thiết bị điều khiển cơ bản nhưng không thể thiếu trong hầu hết các hệ thống tự động hóa công nghiệp, đặc biệt là các hệ thống khí nén, thủy lực và điện công nghiệp. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên tắc đóng/ngắt tiếp điểm khi áp suất trong hệ thống đạt đến một giá trị định sẵn – chính vì vậy, nó thường được gọi bằng cái tên khác là relay áp suất.
Về mặt cấu tạo, công tắc áp suất thường bao gồm:
- Một cơ cấu cảm biến áp suất (thường là màng hoặc piston),
- Bộ truyền động cơ học,
- Và một cụm tiếp điểm điện để điều khiển thiết bị đầu ra (motor, bơm, đèn báo…).
Trong video, Khải Lợi Automation giới thiệu hai dòng relay áp suất phổ biến nhất trên thị trường hiện nay:
- Dòng HS (HS2003, HS2006, HS210): thiết kế vỏ bằng đồng thau, chắc chắn, độ nhạy cao, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén công nghiệp.
- Dòng PK của hãng Etaz (PK503, PK506, PK510): có vỏ hợp kim nhôm phủ xi, mặt nhựa cứng, thiết kế hiện đại, phù hợp cả cho khí nén và các ứng dụng có áp suất cao hơn.
Điểm chung của cả hai dòng là đều có dải áp suất đa dạng:
- PK503: 0–3 kg/cm²
- PK506: 0–6 kg/cm²
- PK510: 0–10 kg/cm²
- HS2003, HS2006, HS210 tương ứng với dải áp tương tự
Điều quan trọng nhất là tất cả các dòng công tắc áp suất này đều tuân theo một nguyên lý hoạt động giống nhau. Điều này giúp kỹ thuật viên dễ dàng thay thế, điều chỉnh và đồng bộ thiết bị trong cùng hệ thống mà không lo lệch chuẩn.
Dù là sử dụng cho khí nén, thủy lực, hay hơi nóng (tối đa 60°C), relay áp suất khí nén vẫn giữ được hiệu quả ổn định – nếu được điều chỉnh đúng cách. Vì thế, việc nắm vững nguyên lý và các thông số như Range và Dip (chúng ta sẽ tìm hiểu ở phần sau) là điều bắt buộc nếu bạn muốn thiết bị hoạt động tối ưu.

III. Nguyên Lý Hoạt Động Của Công Tắc Áp Suất
Để điều chỉnh công tắc áp suất chính xác và hiệu quả, trước tiên bạn cần hiểu rõ về nguyên lý hoạt động của relay áp suất. Đây chính là nền tảng giúp bạn thao tác đúng và tránh những lỗi phổ biến như cài sai ngưỡng hoặc gây chập cháy thiết bị.
🔧 1. Cấu trúc tiếp điểm cơ bản
Relay áp suất thông thường sẽ có 3 chân kết nối:
- Chân 1 (COM – chung)
- Chân 3 (NO – Normally Open)
- Chân 5 (NC – Normally Closed)
Ở trạng thái bình thường (chưa đủ áp suất):
- Chân 1-5 thông nhau (NC),
- Chân 1-3 ngắt (NO).
Khi áp suất tăng vượt quá mức cài đặt (đủ điều kiện ngắt):
- Chân 1-3 bắt đầu thông nhau (thiết bị được cấp điện),
- Chân 1-5 bị ngắt (ngừng cấp điện cho thiết bị phía sau relay).
Đây là nguyên lý chuyển mạch rất quan trọng trong các hệ thống như máy nén khí: Khi đủ áp suất, relay ngắt điện máy bơm để tránh quá tải; khi áp suất tụt xuống mức thấp, relay lại cấp điện để máy bơm hoạt động trở lại.
⚙️ 2. Hiểu đúng về Range và Dip
Relay áp suất có hai núm điều chỉnh chính:
- Range: là ngưỡng áp suất ngắt (áp suất cao nhất mà hệ thống được phép đạt tới).
- Dip: là độ chênh lệch áp suất để relay bật trở lại (áp suất cài để hệ thống khởi động lại).
Ví dụ:
- Nếu bạn cài Range = 6kg/cm², Dip = 2kg/cm², thì:
- Máy sẽ ngắt ở 6kg (cut-out),
- Và sẽ chạy lại ở 4kg (cut-in = Range – Dip).
👉 Công thức chuẩn:
Áp suất khởi động (Cut-in) = Range – Dip
🔍 3. Ứng dụng thực tế
Trong thực tế, relay áp suất thường được dùng cho:
- Máy nén khí: Giúp bật/tắt tự động khi đạt hoặc giảm áp suất cài đặt.
- Hệ thống thủy lực: Duy trì áp suất ổn định cho van điều khiển.
- Thiết bị điện công nghiệp: Bảo vệ quá áp hoặc duy trì nguồn cấp định mức.
Nhờ thiết kế cơ học đơn giản, relay áp suất không cần nguồn nuôi, hoạt động ổn định và dễ thay thế. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ nguyên lý tiếp điểm và thông số Range – Dip, bạn có thể cài sai làm hệ thống hoạt động sai lệch, dẫn đến hỏng hóc hoặc lãng phí điện năng.

IV. Hướng Dẫn Cách Điều Chỉnh Công Tắc Áp Suất Chuẩn
Việc điều chỉnh công tắc áp suất không chỉ là thao tác kỹ thuật cơ bản mà còn là kỹ năng quan trọng giúp hệ thống vận hành hiệu quả, tiết kiệm điện năng và đảm bảo độ bền cho thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn từng bước chi tiết cách chỉnh thông số Range và Dip trên các dòng relay áp suất thông dụng như HS2003, HS210, PK510.
🔧 1. Chuẩn bị thiết bị và dụng cụ
- Một tua-vít 2 cạnh hoặc 4 cạnh (tùy theo thiết kế đầu vít)
- Đồng hồ đo điện trở hoặc đồng hồ báo tiếp điểm
- Máy nén khí hoặc hệ thống áp suất để test thực tế
- Relay áp suất cần điều chỉnh (PK510, HS210…)
⚙️ 2. Xác định mục tiêu áp suất cần điều chỉnh
Trước khi thao tác, hãy xác định:
- Áp suất ngắt (cut-out): hệ thống sẽ dừng hoạt động khi đạt ngưỡng này.
- Áp suất chạy lại (cut-in): khi áp suất tụt xuống mức này, relay sẽ đóng lại cho thiết bị chạy tiếp.
Ví dụ: bạn muốn hệ thống nén khí hoạt động trong khoảng 4–6 kg/cm², thì:
- Range = 6 kg/cm²
- Dip = 2 kg/cm² (6 – 2 = 4)
🛠️ 3. Thao tác điều chỉnh
Trên thân công tắc áp suất sẽ có hai núm vặn hoặc thanh chỉnh được đánh dấu:
- RANGE – điều chỉnh mức ngắt áp suất cao nhất
- DIP – điều chỉnh mức chênh lệch (để xác định áp suất chạy lại)
Cách thực hiện:
- Xác định vị trí núm RANGE → dùng tua-vít xoay theo chiều kim đồng hồ để tăng áp suất ngắt, ngược chiều để giảm.
- Xác định núm DIP → xoay theo chiều kim đồng hồ để tăng độ chênh áp, ngược chiều để giảm.
👉 Lưu ý:
- Đừng chỉnh DIP cao hơn RANGE – nếu không relay sẽ không hoạt động đúng.
- Sau khi chỉnh, bạn nên cấp áp và test lại bằng đồng hồ đo tiếp điểm:
- Khi áp suất tăng đến ngưỡng RANGE → chân 1-5 ngắt, 1-3 thông.
- Khi giảm xuống mức RANGE – DIP → 1-3 ngắt, 1-5 thông.
📌 4. Mẹo kiểm tra sau khi điều chỉnh
- Cấp nguồn hoặc áp thử lại nhiều lần để đảm bảo relay hoạt động chính xác.
- Nếu relay hoạt động không ổn định, kiểm tra lại các chân kết nối có bị lỏng, gãy hoặc tiếp xúc không tốt không.
- Đặt relay trong môi trường khô ráo, tránh nước và hơi dầu bắn vào gây giảm tuổi thọ.
Thực hiện đúng hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng chỉnh công tắc áp suất chính xác theo nhu cầu hệ thống, đảm bảo thiết bị hoạt động mượt mà và an toàn – kể cả khi bạn không phải là kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

V. Mẹo Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Công Tắc Áp Suất
Dù công tắc áp suất là một thiết bị đơn giản và dễ thao tác, nhưng trong quá trình sử dụng thực tế, vẫn có rất nhiều lỗi nhỏ mà người dùng thường mắc phải. Những lỗi này nếu không được phát hiện sớm có thể dẫn đến việc hệ thống hoạt động không ổn định, tiêu tốn năng lượng, thậm chí gây hư hại cho các thiết bị liên kết. Dưới đây là những mẹo quan trọng và lưu ý thiết yếu khi sử dụng relay áp suất.
⚠️ 1. Không điều chỉnh khi hệ thống đang vận hành
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là chỉnh công tắc áp suất khi hệ thống đang có tải hoặc đang hoạt động. Điều này rất dễ gây ra việc đọc sai áp suất thực tế, hoặc làm hỏng tiếp điểm bên trong. Luôn ngắt nguồn hoặc giảm áp về mức an toàn trước khi thao tác.
🧩 2. Lựa chọn relay phù hợp với môi trường sử dụng
Tùy theo loại môi chất (khí, dầu, nước nóng…), bạn nên chọn loại công tắc phù hợp:
- Relay thân đồng (HS2003, HS210): thích hợp cho khí nén, môi trường khô.
- Relay vỏ nhôm phủ xi (PK510): có khả năng chịu áp cao hơn, nhưng không nên lắp ngoài trời nếu không có tủ bảo vệ, vì dễ bị oxy hóa, ẩm mốc gây chập chạm.
🧠 3. Mẹo cài thông số tránh quá tải
- Không nên đặt Range sát với áp suất làm việc tối đa của thiết bị (ví dụ nếu máy nén chịu được 10kg, chỉ nên cài ngắt ở 8–9kg).
- Đặt Dip phù hợp để tránh việc relay đóng/ngắt liên tục gây mòn tiếp điểm. Một độ chênh hợp lý là từ 1.5 – 2.5 kg/cm².
🔧 4. Kiểm tra và bảo trì định kỳ
- Dùng đồng hồ đo điện trở hoặc bộ test relay để kiểm tra tiếp điểm hàng tháng.
- Nếu thấy relay có hiện tượng nhảy không đúng áp, nên thay thế sớm thay vì tiếp tục điều chỉnh sai lệch.
- Làm sạch relay bằng khí nén khô nếu thiết bị đặt gần nguồn bụi hoặc dầu.
🔍 5. Một số dấu hiệu nhận biết relay bị lỗi
- Relay không ngắt dù đã đạt áp suất cài đặt → tiếp điểm kẹt.
- Relay nhảy liên tục trong thời gian ngắn → Dip quá nhỏ hoặc áp đầu vào không ổn định.
- Có tia lửa điện, tiếng “tách tách” → tiếp điểm bị mòn hoặc oxy hóa.
Những mẹo sử dụng công tắc áp suất trên không chỉ giúp bạn tối ưu hoạt động hệ thống, mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí bảo trì – đặc biệt trong môi trường sản xuất công nghiệp đòi hỏi sự ổn định cao.

VI. Tiêu Chí Chọn Mua Công Tắc Áp Suất Phù Hợp
Việc lựa chọn đúng loại công tắc áp suất không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định, mà còn đảm bảo độ bền, hiệu quả và tiết kiệm chi phí về lâu dài. Thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu relay áp suất khí nén đến từ nhiều hãng khác nhau, với dải áp suất và thiết kế đa dạng. Vậy làm sao để chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu thực tế của bạn?
Dưới đây là những tiêu chí quan trọng bạn cần lưu ý trước khi mua:
✅ 1. Xác định đúng dải áp suất làm việc
- Hãy kiểm tra thiết bị trong hệ thống của bạn (máy nén khí, nồi hơi, bơm thủy lực…) hoạt động ở mức bao nhiêu bar/kg/cm².
- Nếu hệ thống vận hành trong khoảng 4–8 kg/cm², nên chọn relay có dải từ 0–10 kg/cm² để đảm bảo độ linh hoạt và tránh quá tải.
Gợi ý:
- PK503: 0–3 kg/cm² (cho hệ thống áp suất thấp)
- PK506: 0–6 kg/cm²
- PK510 / HS210: 0–10 kg/cm² (phổ biến nhất)
🛠️ 2. Chất liệu và môi trường sử dụng
- HS2003 / HS210: vỏ đồng thau, bền, thích hợp môi trường khô, không có hơi nước.
- PK510: vỏ hợp kim nhôm xi, mặt nhựa cứng, nhẹ, lắp đặt dễ dàng, phù hợp trong tủ điện hoặc khu vực kín.
Nếu hệ thống đặt ngoài trời hoặc có độ ẩm cao, nên dùng hộp bảo vệ relay hoặc chọn thiết bị có chuẩn chống nước IP65 trở lên.
📌 3. Kiểu lắp và không gian lắp đặt
- Kiểm tra ren kết nối: thường là ren 1/4” hoặc 3/8”.
- Đảm bảo có đủ không gian để thao tác tua-vít điều chỉnh RANGE và DIP.
- Lắp relay nơi dễ quan sát để tiện kiểm tra và bảo trì.
💡 4. Ưu tiên đơn vị cung cấp uy tín – hỗ trợ kỹ thuật
Một trong những tiêu chí quan trọng mà nhiều người dùng bỏ qua chính là dịch vụ hậu mãi và tư vấn kỹ thuật. Chọn sai relay không chỉ gây mất thời gian mà còn có thể làm hỏng thiết bị đầu cuối.
👉 Khải Lợi Automation là đơn vị chuyên phân phối thiết bị khí nén, điện, thủy lực với nhiều năm kinh nghiệm thực tế. Tại đây, bạn sẽ được:
- Tư vấn chọn model chính xác cho từng ứng dụng.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi hoặc từ xa qua hotline.
- Giao hàng nhanh chóng, giá tốt, bảo hành rõ ràng.
📞 Hotline kỹ thuật: 0792.078.216
📞 Hotline kinh doanh: 0797.975.838 – 0798.813.029
💬 Hãy liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và hỗ trợ miễn phí từ đội ngũ chuyên viên dày dạn kinh nghiệm của Khải Lợi!

VII. Kết Luận
Công tắc áp suất – một thiết bị nhỏ gọn nhưng lại đóng vai trò then chốt trong rất nhiều hệ thống công nghiệp hiện đại như khí nén, thủy lực, điện tự động hóa… Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, biết cách điều chỉnh đúng thông số RANGE và DIP, cũng như nắm được mẹo sử dụng và tiêu chí chọn mua phù hợp sẽ giúp bạn vận hành hệ thống ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí đáng kể.
Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
- Khái niệm và chức năng của relay áp suất khí nén;
- Cách xác định ngưỡng cut-in và cut-out;
- Các thao tác điều chỉnh chính xác thông qua RANGE và DIP;
- Mẹo thực tế để tránh sai sót và kéo dài tuổi thọ thiết bị;
- Hướng dẫn chọn đúng loại công tắc cho từng nhu cầu cụ thể.
👉 Dù bạn là kỹ thuật viên, người vận hành nhà máy, hay chỉ đơn giản là một người dùng DIY, sau khi nắm rõ những kiến thức này, bạn hoàn toàn có thể tự tin tinh chỉnh công tắc áp suất như một chuyên gia thực thụ.
🎯 Liên hệ ngay với Khải Lợi Automation để được tư vấn thiết bị phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí:
📞 Hotline 1: 0797.975.838
📞 Hotline 2: 0798.813.029
🔧 Kỹ thuật hỗ trợ: 0792.078.216
🌐 Hoặc truy cập kênh YouTube Khải Lợi Automation để xem thêm nhiều video hướng dẫn thực tế, rõ ràng và hữu ích.
👍 LIKE nếu bạn thấy thông tin giá trị
📤 SHARE để nhiều người cùng biết
🔔 ĐĂNG KÝ KÊNH để không bỏ lỡ những mẹo kỹ thuật cực hay!
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết – hẹn gặp lại trong những nội dung tiếp theo từ Khải Lợi!

VIII. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
❓ 1. Relay áp suất và công tắc áp suất có khác nhau không?
Thực chất, đây là hai cách gọi khác nhau cho cùng một thiết bị. Trong ngành kỹ thuật, “relay áp suất” thường dùng để chỉ công tắc áp suất dạng tiếp điểm (switch), có chức năng đóng/ngắt mạch điện khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt. Vì vậy, bạn có thể hiểu relay áp suất = công tắc áp suất, chỉ khác về cách gọi trong từng lĩnh vực.
❓ 2. Tôi nên đặt Range và Dip bao nhiêu là hợp lý?
Tùy theo hệ thống làm việc, bạn nên đặt Range = áp suất tối đa cho phép, và Dip từ 1.5–2.5 kg/cm² để relay không đóng/ngắt liên tục gây mòn tiếp điểm. Ví dụ: Nếu hệ thống làm việc từ 4–6kg/cm², cài Range = 6kg và Dip = 2kg là hợp lý.
❓ 3. Làm sao biết công tắc áp suất bị hư hoặc cần thay thế?
Một số dấu hiệu phổ biến:
- Relay không ngắt khi đã đạt áp → tiếp điểm bị kẹt hoặc dính.
- Relay nhảy liên tục trong thời gian ngắn → cài DIP sai hoặc môi trường áp không ổn định.
- Có tia lửa hoặc mùi khét ở đầu nối → tiếp điểm mòn, hỏng, cần thay thế ngay.
❓ 4. Công tắc áp suất có thể dùng ngoài trời không?
Thông thường relay áp suất không chống nước, đặc biệt các model như PK510, HS210. Nếu cần lắp ngoài trời, bạn nên sử dụng hộp bảo vệ hoặc chọn loại có chuẩn chống nước IP65 trở lên để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.
❓ 5. Khải Lợi có cung cấp các dòng relay áp suất phổ biến không?
Có! Khải Lợi Automation hiện phân phối đầy đủ các model như:
- HS2003, HS2006, HS210: relay áp suất khí nén thân đồng thau.
- PK503, PK506, PK510: dòng relay của hãng Etaz, vỏ hợp kim, dải áp từ 0–10kg.
Chúng tôi hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn miễn phí, giao hàng toàn quốc và bảo hành rõ ràng.
📞 Liên hệ Hotline 0797.975.838 để được báo giá ngay hôm nay!