Mục Lục
Trong các hệ thống tự động hóa và dây chuyền sản xuất, độ bền của thiết bị điện và cảm biến trước tác động của môi trường (bụi, hóa chất, nước) là yếu tố quyết định tuổi thọ và độ tin cậy của toàn bộ hệ thống.
Chỉ số IP (Ingress Protection) là tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng nhất để đánh giá khả năng bảo vệ của vỏ thiết bị. Bài viết này, Vật tư Công nghiệp Khải Lợi, sẽ giúp các kỹ sư và quản lý bảo trì hiểu rõ cách đọc chỉ số IP và lựa chọn thiết bị phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt nhất.
1. Khái Quát Về Tiêu Chuẩn IP (Ingress Protection)
IP là viết tắt của Ingress Protection (Bảo vệ Xâm nhập), là một tiêu chuẩn quốc tế được ban hành bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC 605529).
Chỉ số IP được thể hiện dưới dạng IPXX, trong đó:
- IP: Viết tắt của Ingress Protection.
- Chữ số thứ nhất (X): Mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vật thể rắn (bụi, vật dụng, công cụ).
- Chữ số thứ hai (X): Mức độ bảo vệ chống lại sự xâm nhập của chất lỏng (nước).
Việc hiểu đúng chỉ số này giúp bạn đảm bảo các thiết bị điện tử, cảm biến, van hay động cơ của mình có thể hoạt động ổn định trong các môi trường công nghiệp phức tạp như nhà máy xi măng (nhiều bụi), khu vực chế biến thực phẩm (nhiều nước/hóa chất), hoặc hệ thống ngoài trời.
2. Phân Tích Chuyên Sâu: Chữ Số Chống Bụi (Rắn) và Chống Nước (Lỏng)
Để xác định chính xác thiết bị phù hợp với môi trường, chúng ta cần phân tích chi tiết ý nghĩa của từng chữ số trong chỉ số IP.

Xem thêm về tiêu chuẩn chống nước IP : Tại đây !
2.1. Chữ Số Thứ Nhất: Bảo Vệ Chống Vật Thể Rắn (0 → 6)
Chữ số đầu tiên mô tả mức độ bảo c vệ khỏi sự xâm nhập của các vật thể rắn, từ vật dụng thô sơ đến bụi mịn (Dust).
Chỉ Số | Mức Độ Bảo Vệ Chống Rắn (Dust Protection) | Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chính |
0 – 4 | Bảo vệ chống chạm, xâm nhập của công cụ/vật thể ≥ 1.0mm. | Phù hợp cho thiết bị lắp trong tủ hoặc môi trường sạch. |
5 | Kháng bụi (Dust Protected). Bụi có thể lọt vào, nhưng không ở lượng đủ gây hư hỏng thiết bị. | Môi trường sản xuất có phát sinh bụi như xưởng gỗ, xưởng cơ khí, nơi có lưu lượng bụi trung bình. |
6 | Chống bụi hoàn toàn (Dust Tight). Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của bụi mịn. | Thiết bị điện, Cảm biến, Van lắp đặt trong môi trường bụi mịn (nhà máy xi măng, bột hóa chất), đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn do tích tụ bụi. |
2.2. Chữ Số Thứ Hai: Bảo Vệ Chống Chất Lỏng (0 → 8)
Chữ số thứ hai mô tả mức độ bảo vệ khỏi sự xâm nhập của nước. Đây là yếu tố quyết định độ bền của thiết bị khi bị rửa trôi, chịu mưa hoặc ngâm chìm.
Chỉ Số | Mức Độ Bảo Vệ Chống Lỏng (Water Resistance) | Ứng Dụng Thiết Bị Công Nghiệp |
0 – 4 | Chống giọt nước (Rain), bắn tóe (Splashing). | Thiết bị trong nhà xưởng thông thường, có nguy cơ bị bắn nước không thường xuyên. |
5 | Chống tia nước áp suất thấp. Chịu được tia nước phun trực tiếp từ vòi ở mọi hướng. | Thiết bị thường xuyên bị xịt rửa bằng vòi thông thường (Van Điện Từ, Xi Lanh, Hộp đấu dây). |
6 | Chống tia nước áp suất cao (Powerful Jet). Chịu được tia nước mạnh hơn, áp suất cao hơn từ mọi hướng. | Khu vực vệ sinh máy móc bằng áp lực nước mạnh. |
7 | Chống ngâm tạm thời (Temporary Submersion). Chịu được ngâm trong nước sâu 1m, tối đa 30 phút. | Cảm biến tiệm cận, Công tắc cần gạt có nguy cơ rơi vào bồn chứa hoặc ngập thoáng qua. |
8 | Chống ngâm liên tục (Continuous Submersion). Chịu được ngâm nước ở độ sâu và thời gian do nhà sản xuất quy định (thường ~4m). | Phao điện, Cảm biến mức nước, Bơm chìm chuyên dụng. |
3. Các Chỉ Số IP Phổ Biến và Ứng Dụng Thực Tế tại Khải Lợi
Trong lĩnh vực Vật tư Công nghiệp, khách hàng thường xuyên tìm kiếm các cấp độ bảo vệ sau:
Chỉ Số IP | Ý Nghĩa Kỹ Thuật | Ứng Dụng Thiết Bị Khải Lợi |
IP54 | Bảo vệ chống bụi (5) và chống bắn tóe nước (4). | Đồng hồ áp suất, Công tắc hành trình lắp trong nhà xưởng khô ráo. |
IP65 | Chống bụi tuyệt đối (6) và chống tia nước áp suất thấp (5). | Van Điện Từ, Van Khí Nén lắp đặt ngoài trời, chịu mưa tạt hoặc vệ sinh bằng vòi. |
IP67 | Chống bụi tuyệt đối (6) và chống ngâm tạm thời (7). | Cảm biến tiệm cận, Cảm biến quang lắp trên máy móc thường xuyên bị rửa trôi hoặc có nguy cơ tràn chất lỏng. |
IP68 | Chống bụi tuyệt đối (6) và chống ngâm liên tục (8). | Máy bơm chìm, Cáp tín hiệu lắp đặt bên dưới mực nước. |
Lời Khuyên Chuyên Gia
- Chỉ số 6 > 5? Trong chỉ số thứ nhất, IP6X (chống bụi hoàn toàn) luôn tốt hơn IP5X (chống bụi hạn chế).
- IP67 không hơn IP65 về mọi mặt! Chỉ số 7 (ngâm tạm thời) không có nghĩa là nó sẽ chống chịu tốt hơn chỉ số 5 (tia nước áp lực) trong mọi tình huống. Nếu bạn chỉ cần rửa thiết bị bằng vòi, IP65 là đủ. Nếu thiết bị có nguy cơ chìm, hãy chọn IP67 trở lên.
- Hóa chất khác nước: Chỉ số IP chỉ đề cập đến nước sạch. Nếu môi trường làm việc có hóa chất, dầu, hoặc chất lỏng ăn mòn, bạn phải xem xét vật liệu vỏ (ví dụ: Inox 316L) và độ tương thích hóa học.
Kết Luận
Việc nắm vững quy tắc giải mã chỉ số IP là chìa khóa để đảm bảo sự chính xác, an toàn và hiệu quả cho mọi hệ thống công nghiệp.
Khải Lợi cung cấp đa dạng các thiết bị công nghiệp đạt chuẩn IP cao, từ Van nước IP65, Đồng hồ áp suất IP54/IP65 đến các loại Cảm biến IP67.
Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được tư vấn chính xác về cấp bảo vệ IP phù hợp nhất với môi trường nhà máy của bạn.