Mục Lục
Trong ngành vật tư công nghiệp, việc nhầm lẫn tiêu chuẩn ren là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến sự cố rò rỉ, hỏng hóc thiết bị, và gián đoạn sản xuất. Chúng ta thường xuyên phải đối mặt với các ký hiệu ren đa dạng như NPT, BSPT, UNF, Metric, và cả những ký hiệu “ren số” bí ẩn.
Bài viết này, Vật tư Công nghiệp Khải Lợi, sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu và bảng tra cứu chuẩn xác về các hệ ren thông dụng, giúp quý kỹ sư và thợ lắp đặt luôn chọn đúng khớp nối, van và phụ kiện.
1. Phân Biệt Các Tiêu Chuẩn Ren Cốt Lõi
Xem thêm các sản phẩm: Tại đây
Trong hệ thống dẫn chất lỏng và khí (Thủy lực, Khí nén, Nước), ren được chia thành hai nhóm lớn dựa trên tiêu chuẩn đo lường và hình dạng:

1.1. Ren Hệ Inch/Ren Số (NPT, BSP, JIC)
Đây là nhóm ren phổ biến nhất, dựa trên kích thước ống danh định (NPS) hoặc số quy ước (Ren số).
Tên Gọi Trong Hình Ảnh | Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật | Đặc Điểm Nhận Dạng |
Ren Mỹ | JIC 37° Flare (Ren Thủy lực) | Đầu ren có góc côn 37 độ để tự làm kín. Thường là ren thẳng UNF. |
Ren Đức | Ren DIN/Metric | Ren có góc ren 60 độ, phổ biến trên các thiết bị Châu Âu. Có thể là ren thẳng hoặc ren côn. |
Ren Liên Xô | GOST (Tiêu chuẩn Liên Xô) | Tương tự ren BSP của châu Âu, nhưng có thể có bước ren khác biệt. |
Ren Nhật | Ren JIS (JIS B0203 – PT/PF) | Màu vàng đồng (mạ), tiêu chuẩn ren tương tự BSPT/BSPP của Anh, góc ren 55 độ. |
1.2. Phân Tích Chuyên Sâu Các Loại Ren Dựa Trên Hình Dạng
- Ren NPT (National Pipe Taper – Mỹ): Ren Côn, góc ren 60∘. Tạo độ kín bằng cách siết chặt phần côn, cần băng keo non.
- Ren BSPT (British Standard Pipe Taper – Anh): Ren Côn, góc ren 55∘. Tương tự NPT nhưng cần dưỡng đo 55∘ để phân biệt chính xác với ren 60∘.
- Ren BSPP (British Standard Pipe Parallel – Anh): Ren Thẳng, góc ren 55∘. Cần sử dụng O-ring, hoặc gioăng đệm tại vị trí làm kín.
- Ren Metric (Hệ M – Châu Âu/Quốc tế): Ren thẳng, đo bằng milimet. Phổ biến trong kết nối cảm biến, cáp và các chi tiết máy chính xác.
Tìm hiểu thêm về ren, mức ren: Tại đây
2. Bảng Quy Đổi Chi Tiết: Ren Hệ Inch và Hệ Số (Tiêu Chuẩn Công Nghiệp)
Để tránh nhầm lẫn giữa Ren Hệ Inch (đo bằng 1/8″,1/4″) và Ren Hệ Số (số 4, số 6, số 8…), Khải Lợi cung cấp bảng tra cứu chi tiết đường kính ren thực tế bên trong và bên ngoài (Đơn vị: mm):

Ghi chú:
- Đo ren trong là đường kính trong của lỗ ren cái (female thread).
- Đo ren ngoài là đường kính ngoài của ren đực (male thread).
- “x 28”, “x 19”, “x 14”, “x 11” là số ren trên mỗi inch (Thread Per Inch – TPI), chỉ số quan trọng để phân biệt NPT (60∘) và BSPT (55∘).
3. Cách Phân Biệt Các Loại Ren Phức Tạp Bằng Mắt Thường
Trong quá trình bảo trì, việc xác định nhanh loại ren là tối quan trọng:
- Ren Côn (Tapered) vs. Ren Thẳng (Parallel):
- Ren Côn (NPT, BSPT): Đường kính ren giảm dần từ ngoài vào trong. Tạo độ kín bằng lực siết và cần băng keo non (Teflon) hoặc keo khóa ren.
- Ren Thẳng (BSPP, UNF): Đường kính ren không đổi. Cần gioăng đệm hoặc O-ring để làm kín.
- Ren Mỹ (60°) vs. Ren Anh (55°):
- Sử dụng dưỡng đo ren (Thread Gauge). Góc giữa các đỉnh ren của hệ Mỹ là 60∘, trong khi hệ Anh (BSPT/BSPP) là 55∘.
- Ren Nhật (PT/PF): Thường gặp trong các thiết bị Nhật Bản, tiêu chuẩn ren này tương tự như BSPT/BSPP của Anh.
Lời Khuyên Chuyên Gia Về Lựa Chọn Ren:
- Tuyệt đối không thay thế NPT bằng BSPT/BSPP: Dù đường kính gần giống nhau nhưng sự khác biệt về góc ren (60∘ vs 55∘) và bước ren sẽ dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng ren.
- Sử dụng keo khóa ren: Đối với các hệ thống chịu rung động (xi lanh, van tác động), luôn sử dụng keo khóa ren để ngăn lỏng ren ngoài việc làm kín.
Kết Luận
Việc chọn đúng tiêu chuẩn ren là bước nền tảng để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu suất của mọi hệ thống dẫn chất lỏng và khí. Hãy xem bảng tra cứu này là công cụ tham khảo đắc lực trong mọi dự án lắp đặt và bảo trì.
Khải Lợi cung cấp đa dạng các loại khớp nối, van, và phụ kiện với đầy đủ tiêu chuẩn ren từ NPT, BSPP, BSPT, đến Metric, đảm bảo khách hàng luôn tìm được giải pháp kết nối chính xác nhất.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn kỹ thuật chuyên sâu về vật tư khớp nối!