Cổ Dê INOX 201

Giá bán

Khoảng giá: từ 3.000 ₫ đến 36.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Cổ Dê INOX 201 là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn lưu chất như nước, khí, dầu, và hóa chất. Được làm từ thép không gỉ INOX 201, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý so với các loại INOX cao cấp hơn như 304 hoặc 316.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CỔ DÊ INOX 201

  • Tên sản phẩm: Cổ Dê INOX 201
  • Chất liệu: Thép không gỉ INOX 201
  • Kích thước: Đa dạng từ 6x12mm đến 450mm
  • Áp suất hoạt động tối đa: 10 bar (1 MPa)
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C đến 80°C
  • Lưu chất sử dụng: Nước, khí, dầu, một số hóa chất không ăn mòn mạnh
  • Kiểu kết nối: Hàn, ren, hoặc sử dụng kèm đai ốc
  • Trọng lượng: Từ 50g đến 2kg (tùy kích thước)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Hãng sản xuất: Được sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín

Cổ Dê INOX 201 – Phụ Kiện Đường Ống Chất Lượng Cao

GIỚI THIỆU VỀ CỔ DÊ INOX 201

Cổ Dê INOX 201 là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn lưu chất như nước, khí, dầu, và hóa chất. Được làm từ thép không gỉ INOX 201, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý so với các loại INOX cao cấp hơn như 304 hoặc 316.

Cổ Dê INOX 201 thường được thiết kế để kết nối các đoạn ống có kích thước khác nhau, giúp chuyển đổi đường kính ống một cách linh hoạt và hiệu quả.

Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, thực phẩm, hóa chất, xây dựng, và cơ khí chế tạo.

Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và khả năng chịu áp suất, nhiệt độ tốt, Cổ Dê INOX 201 là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hệ thống đường ống, đảm bảo lưu chất được truyền dẫn an toàn và không rò rỉ.

Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi tự hào là nhà phân phối chính hãng Cổ Dê INOX 201 tại Việt Nam.

Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đa dạng kích thước, giá cả cạnh tranh, cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Cổ Dê INOX 201, bao gồm thông số kỹ thuật, cấu tạo, chức năng, cách lắp đặt, ứng dụng, ưu điểm, nhược điểm, lưu ý sử dụng, lý do chọn Khải Lợi, thời gian giao hàng, bảo hành, câu hỏi thường gặp (FAQ), và kết luận.

Mục tiêu là giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và những lợi ích mà nó mang lại.

Thông số kỹ thuật Cổ Dê INOX 201 của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật Cổ Dê INOX 201 của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CỔ DÊ INOX 201

  • Tên sản phẩm: Cổ Dê INOX 201
  • Chất liệu: Thép không gỉ INOX 201
  • Kích thước: Đa dạng từ 6x12mm đến 450mm
  • Áp suất hoạt động tối đa: 10 bar (1 MPa)
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C đến 80°C
  • Lưu chất sử dụng: Nước, khí, dầu, một số hóa chất không ăn mòn mạnh
  • Kiểu kết nối: Hàn, ren, hoặc sử dụng kèm đai ốc
  • Trọng lượng: Từ 50g đến 2kg (tùy kích thước)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Hãng sản xuất: Được sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín

CẤU TẠO CỦA CỔ DÊ INOX 201

Cổ Dê INOX 201 có cấu trúc đơn giản nhưng chắc chắn, gồm các bộ phận chính sau:

  1. Thân Cổ Dê (Body)
    • Làm từ thép không gỉ INOX 201, chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
    • Thiết kế dạng ống thuôn, với hai đầu có đường kính khác nhau để kết nối các đoạn ống.
  2. Hai Đầu Kết Nối (Connection Ends)
    • Đầu nhỏ và đầu lớn với các kích thước như 6x12mm, 10x16mm, v.v.
    • Được gia công chính xác để đảm bảo kết nối an toàn, không rò rỉ.
  3. Bề Mặt Gia Công
    • Bề mặt được đánh bóng hoặc xử lý chống bám bẩn, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
    • Đảm bảo không có gờ sắc, tránh làm hỏng ống hoặc gây rò rỉ.

Cấu tạo này giúp Cổ Dê INOX 201 dễ dàng tích hợp vào hệ thống đường ống, đảm bảo hiệu quả truyền dẫn lưu chất.

CHỨC NĂNG CỦA CỔ DÊ INOX 201

Cổ Dê INOX 201 có các chức năng chính sau:

  1. Kết Nối Các Đường Ống Có Đường Kính Khác Nhau
    • Chuyển đổi linh hoạt giữa các kích thước ống (ví dụ: từ 6mm sang 12mm, 10mm sang 16mm).
    • Giúp hệ thống đường ống hoạt động đồng bộ và hiệu quả.
  2. Ngăn Rò Rỉ Lưu Chất
    • Đảm bảo kết nối kín, không để lưu chất như nước, khí, dầu bị rò rỉ.
    • Tăng độ an toàn và hiệu suất cho hệ thống.
  3. Chịu Áp Suất và Nhiệt Độ
    • Hoạt động ổn định trong điều kiện áp suất lên đến 10 bar và nhiệt độ từ -10°C đến 80°C.
    • Phù hợp với nhiều môi trường làm việc thông thường.
  4. Tương Thích Với Nhiều Lưu Chất
    • Sử dụng được với nước, khí, dầu, và một số hóa chất không ăn mòn mạnh.
    • Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp.
  5. Bảo Vệ Hệ Thống Đường Ống
    • Đảm bảo kết nối chắc chắn, tránh hư hỏng do áp suất hoặc lưu chất không ổn định.
    • Kéo dài tuổi thọ hệ thống đường ống.
Cổ Dê INOX 201 chất liệu bền bỉ.
Cổ Dê INOX 201 chất liệu bền bỉ.

CÁCH LẮP ĐẶT CỔ DÊ INOX 201

Để lắp đặt Cổ Dê INOX 201 đúng cách, cần thực hiện các bước sau:

  1. Chuẩn Bị Hệ Thống
    • Kiểm tra đường ống và lưu chất (nước, khí, dầu) để đảm bảo tương thích với Cổ Dê INOX 201.
    • Chuẩn bị các công cụ như cờ lê, keo lụa (nếu dùng kết nối ren), hoặc thiết bị hàn (nếu hàn).
  2. Xác Định Vị Trí Lắp Đặt
    • Chọn vị trí kết nối phù hợp, đảm bảo không gian đủ để thao tác.
    • Đảm bảo đường ống sạch, không có bụi bẩn hoặc tạp chất.
  3. Kết Nối Cổ Dê Với Đường Ống
    • Nếu hàn: Hàn hai đầu cổ dê với đường ống, đảm bảo mối hàn chắc chắn và không rò rỉ.
    • Nếu dùng ren: Quấn keo lụa quanh ren và siết chặt bằng cờ lê.
    • Nếu dùng đai ốc: Sử dụng đai ốc để cố định cổ dê vào đường ống.
  4. Kiểm Tra Kết Nối
    • Bật hệ thống để kiểm tra xem có rò rỉ lưu chất không.
    • Nếu có rò rỉ, kiểm tra lại mối hàn, ren hoặc đai ốc và khắc phục.

ỨNG DỤNG CỦA CỔ DÊ INOX 201

Cổ Dê INOX 201 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành Xử Lý Nước
    • Kết nối các đường ống dẫn nước sạch hoặc nước thải.
    • Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không rò rỉ.
  2. Ngành Thực Phẩm
    • Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, chất lỏng thực phẩm.
    • Chất liệu INOX 201 đáp ứng yêu cầu vệ sinh cơ bản.
  3. Ngành Hóa Chất
    • Dùng để dẫn một số hóa chất không ăn mòn mạnh.
    • Phù hợp với các hệ thống hóa chất nhẹ.
  4. Ngành Xây Dựng
    • Kết nối đường ống trong các hệ thống cấp thoát nước.
    • Sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  5. Ngành Cơ Khí Chế Tạo
    • Ứng dụng trong máy móc, dây chuyền sản xuất cần dẫn khí hoặc chất lỏng.
    • Hỗ trợ kết nối linh hoạt giữa các đoạn ống.
Cổ Dê INOX 201 ứng dụng công nghiệp.
Cổ Dê INOX 201 ứng dụng công nghiệp.

ƯU ĐIỂM CỦA CỔ DÊ INOX 201

Cổ Dê INOX 201 mang lại nhiều lợi ích:

  1. Chất Liệu INOX 201 Chống Ăn Mòn
    • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, phù hợp với nước và khí.
    • Độ bền cao, không bị rỉ sét nhanh.
  2. Giá Thành Hợp Lý
    • So với INOX 304 hoặc 316, INOX 201 có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
    • Phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp và cá nhân.
  3. Đa Dạng Kích Thước
    • Cung cấp nhiều kích thước từ 6x12mm đến 450mm, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối.
    • Tăng tính linh hoạt cho hệ thống đường ống.
  4. Dễ Lắp Đặt
    • Thiết kế đơn giản, có thể hàn, dùng ren hoặc đai ốc để kết nối.
    • Tiết kiệm thời gian và công sức lắp đặt.
  5. Ứng Dụng Đa Dạng
    • Tương thích với nhiều loại lưu chất và ngành công nghiệp khác nhau.
    • Đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA CỔ DÊ INOX 201

Mặc dù có nhiều ưu điểm, Cổ Dê INOX 201 cũng có một số hạn chế:

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn Hạn Chế Hơn INOX 304/316
    • INOX 201 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn, không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh hoặc nước mặn.
  2. Không Phù Hợp Với Nhiệt Độ Cao
    • Nhiệt độ tối đa 80°C, không thích hợp cho các hệ thống nhiệt độ cao (trên 100°C).
  3. Cần Bảo Trì Định Kỳ
    • Dễ bị bám bẩn hoặc oxy hóa nhẹ trong môi trường ẩm, cần vệ sinh thường xuyên.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỔ DÊ INOX 201

Để sử dụng Cổ Dê INOX 201 hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, cần lưu ý:

  1. Chọn Kích Thước Phù Hợp
    • Chọn đúng kích thước cổ dê (6x12mm, 10x16mm, v.v.) để đảm bảo kết nối chính xác.
    • Kiểm tra lưu chất và áp suất tương thích với sản phẩm.
  2. Lắp Đặt Đúng Kỹ Thuật
    • Đảm bảo mối hàn, ren hoặc đai ốc được siết chặt, tránh rò rỉ.
    • Kiểm tra kỹ trước khi vận hành hệ thống.
  3. Kiểm Tra Định Kỳ
    • Vệ sinh cổ dê thường xuyên để tránh bám bẩn hoặc oxy hóa.
    • Kiểm tra mối nối để phát hiện rò rỉ hoặc hư hỏng.
  4. Tránh Sử Dụng Quá Áp Suất
    • Không vượt quá áp suất tối đa 10 bar để tránh hư hỏng.
    • Sử dụng bộ điều áp nếu cần duy trì áp suất ổn định.
  5. Sử Dụng Lưu Chất Phù Hợp
    • Tránh sử dụng với hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nước mặn.
    • Đảm bảo lưu chất tương thích với chất liệu INOX 201.
Cổ Dê INOX 201 giá hợp lý.
Cổ Dê INOX 201 giá hợp lý.

VÌ SAO NÊN CHỌN KHẢI LỢI PHÂN PHỐI?

Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi là đối tác đáng tin cậy:

  1. Chất Lượng Sản Phẩm Cao: Sản phẩm chính hãng, kiểm định kỹ lưỡng.
  2. Giá Cả Cạnh Tranh: Mức giá hợp lý, tối ưu chi phí.
  3. Đa Dạng Kích Cỡ: Cung cấp đầy đủ kích thước từ 6x12mm đến 450mm.
  4. Uy Tín và Kinh Nghiệm: Hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành.
  5. Hỗ Trợ Kỹ Thuật: Tư vấn, lắp đặt, bảo trì chuyên nghiệp.

THỜI GIAN GIAO HÀNG VÀ BẢO HÀNH

  • Thời gian giao hàng:
    • Hàng có sẵn: 1–3 ngày (nội thành 4 giờ, vùng lân cận cùng ngày).
    • Hàng đặt: 7–15 ngày.
  • Bảo hành:
    • 12 tháng, đổi trả nếu lỗi từ nhà sản xuất.
    • Hỗ trợ bảo trì nhanh chóng trong thời gian bảo hành.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶT (FAQ)

  1. Cổ Dê INOX 201 là gì?
    Là phụ kiện đường ống dùng để kết nối các đoạn ống có kích thước khác nhau, làm từ INOX 201.
  2. Áp suất tối đa của sản phẩm?
    10 bar (1 MPa).
  3. Nhiệt độ tối đa sản phẩm chịu được?
    80°C.
  4. Sản phẩm có dễ lắp đặt không?
    Có, có thể hàn, dùng ren hoặc đai ốc để kết nối.
  5. Cần bảo trì không?
    Có, vệ sinh định kỳ để tránh bám bẩn hoặc oxy hóa.
  6. Thời gian giao hàng của Khải Lợi?
    Hàng có sẵn 1–3 ngày, đặt 7–15 ngày.
  7. Chính sách bảo hành?
    12 tháng, đổi trả nếu lỗi nhà sản xuất.
  8. Sản phẩm dùng cho ứng dụng nào?
    Xử lý nước, thực phẩm, hóa chất nhẹ, xây dựng, cơ khí chế tạo.
  9. Tại sao chọn Khải Lợi?
    Chất lượng cao, giá tốt, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
  10. Sản phẩm có bền không?
    Có, nhờ chất liệu INOX 201 chống ăn mòn và thiết kế chắc chắn.
Cổ Dê INOX 201 chống rò rỉ.
Cổ Dê INOX 201 chống rò rỉ.

KẾT LUẬN

Cổ Dê INOX 201 là giải pháp kết nối đường ống hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí cho các hệ thống dẫn nước, khí, dầu và hóa chất nhẹ.

Với chất liệu INOX 201 chống ăn mòn, đa dạng kích thước từ 6x12mm đến 450mm, và thiết kế dễ lắp đặt, sản phẩm đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp.

Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng cùng dịch vụ hỗ trợ tận tâm.

Liên hệ ngay để sở hữu Cổ Dê INOX 201 và tối ưu hóa hệ thống đường ống của bạn!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp

Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

Youtube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí!

Đường Kính Cổ Dê

100×120, 10×16, 110×130, 120×140, 130×152, 13×19, 140×160, 150×170, 160×180, 16×25, 170×190, 18×32, 194×216, 195×203, 19×29, 213×235, 232×254, 251×273, 25×38, 270×292, 289×311, 31×51, 32×44, 38×57, 44×64, 44×67, 450mm, 46×70, 64×76, 65×89, 6×12, 76×92, 78×83, 80×100, 90×110

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cổ Dê INOX 201”

  • Tên sản phẩm: Cổ Dê INOX 201
  • Chất liệu: Thép không gỉ INOX 201
  • Kích thước: Đa dạng từ 6x12mm đến 450mm
  • Áp suất hoạt động tối đa: 10 bar (1 MPa)
  • Nhiệt độ hoạt động: Từ -10°C đến 80°C
  • Lưu chất sử dụng: Nước, khí, dầu, một số hóa chất không ăn mòn mạnh
  • Kiểu kết nối: Hàn, ren, hoặc sử dụng kèm đai ốc
  • Trọng lượng: Từ 50g đến 2kg (tùy kích thước)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Hãng sản xuất: Được sản xuất tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ các thương hiệu uy tín

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Khoảng giá: từ 16.000 ₫ đến 119.400 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 8.000 ₫ đến 13.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 7.000 ₫ đến 31.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 10.000 ₫ đến 61.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 152.000 ₫ đến 491.000 ₫
  • Clear

Phụ kiện khí nén

Súng Xịt Hơi DG10

Giá gốc là: 47.000 ₫.Giá hiện tại là: 35.000 ₫.