Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL Ren M5 1/8 1/4 3/8 1/2

Giá bán

Khoảng giá: từ 4.000 ₫ đến 14.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Co nối khí nén ren ngoài PL là phụ kiện quan trọng trong hệ thống khí nén, cho phép kết nối nhanh chóng giữa ống dẫn khí và thiết bị có ren trong. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng, nhờ thiết kế tiện lợi và độ bền cao.

Thông Số Kỹ Thuật Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Tên sản phẩm: Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL.

  • Chất liệu: Đồng thau, hợp kim chống ăn mòn.

  • Kích thước đầu nối ống: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm.

  • Kích thước đầu ren ngoài: M5, 9.6mm, 13mm, 17mm, 21mm.

  • Áp suất làm việc: Tối đa 10 bar (1.0 MPa).

  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 70°C.

  • Độ kín khít: ±0.05mm (theo tiêu chuẩn ISO 6150).

  • Trọng lượng: 0.02kg (4mm), 0.10kg (16mm).

  • Tình trạng: Mới 100%.

Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL – Giải Pháp Kết Nối Tiện Lợi Cho Hệ Thống Khí Nén

Giới Thiệu Về Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL là một thành phần quan trọng không thể thiếu trong các hệ thống khí nén hiện đại, mang lại hiệu suất cao trong việc kết nối các thiết bị khí nén với ống dẫn.

Với thiết kế thông minh, sản phẩm này đảm bảo tính ổn định, độ bền bỉ, và linh hoạt trong lắp đặt, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ công nghiệp đến dân dụng.

Được cung cấp bởi Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi, co nối PL nổi bật với chất liệu đồng thau và hợp kim cao cấp, phù hợp với các khu vực công nghiệp lớn, nơi các hệ thống tự động hóa ngày càng phát triển.

Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn giảm thiểu rò rỉ khí, giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống.

Trong bối cảnh công nghiệp hóa, Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và hiệu quả cao, từ dây chuyền sản xuất đến hệ thống phun sương tự động.

Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL Là Gì?

Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL là phụ kiện khí nén được thiết kế để kết nối ống dẫn khí (như PU, PA, PE) với các thiết bị khí nén như van, đồng hồ áp suất, hoặc máy nén khí.

Với cấu trúc gồm đầu nối ống dạng nút bấm và đầu ren ngoài, sản phẩm hỗ trợ các kích thước ống từ 4mm đến 16mm và ren từ M5 đến 21mm.

Thiết kế vuông góc tối ưu hóa không gian, trong khi cơ chế tháo lắp dễ dàng không cần dụng cụ giúp tăng hiệu quả vận hành và bảo trì.

Sản phẩm được chế tạo từ đồng thau, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật Co nối khí nén ren ngoài PL của vật tư công nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật Co nối khí nén ren ngoài PL của vật tư công nghiệp Khải Lợi.

Thông Số Kỹ Thuật Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Tên sản phẩm: Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL.

  • Chất liệu: Đồng thau, hợp kim chống ăn mòn.

  • Kích thước đầu nối ống: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm.

  • Kích thước đầu ren ngoài: M5, 9.6mm, 13mm, 17mm, 21mm.

  • Áp suất làm việc: Tối đa 10 bar (1.0 MPa).

  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 70°C.

  • Độ kín khít: ±0.05mm (theo tiêu chuẩn ISO 6150).

  • Trọng lượng: 0.02kg (4mm), 0.10kg (16mm).

  • Tình trạng: Mới 100%.

Cấu Tạo Và Chức Năng Của Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Đầu Nối Ống:

    • Dạng nút bấm với răng khía (độ cứng 180 HB), giữ ống với lực 5N, tháo lắp trong 2-3 giây, tương thích với ống Φ4-Φ16mm.

  • Đầu Ren Ngoài:

    • Chế tạo từ đồng thau (độ bền kéo 350MPa), kích thước M5-21mm, chống ăn mòn 95%, kết nối chặt với thiết bị.

  • Thiết Kế Vuông Góc:

    • Tối ưu không gian, giảm áp lực truyền dẫn, đảm bảo độ bền cho hệ thống.

Co nối PL trong hệ thống khí nén công nghiệp.
Co nối PL trong hệ thống khí nén công nghiệp.

Phân Tích Vật Liệu Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Thân đầu nối: Đồng thau (chịu áp suất 1.0 MPa, chống ăn mòn 95%, chịu nhiệt 70°C, giảm xuống cấp 5% sau 5 năm).

  • Răng khía: Thép không gỉ mạ niken (độ cứng 180 HB), giữ ống với lực 5N, tuổi thọ 10,000 chu kỳ.

  • Ron làm kín: Cao su NBR (chịu nhiệt 100°C), độ kín khít ±0.05mm, chống mài mòn.

  • Bề mặt: Chống oxy hóa 98%, phù hợp môi trường ngoài trời.

Quy Trình Sản Xuất Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Đồng thau và thép không gỉ, kiểm tra độ tinh khiết (>99%) bằng quang phổ.

  2. Gia công thân: Đúc áp lực ở 200°C, gia công ren với sai số ±0.05mm bằng máy CNC, mài bóng đạt độ nhám Ra 0.8.

  3. Lắp ron: Hàn nhiệt ở 100°C, kiểm tra độ kín khít ±0.05mm, thử lực 5N.

  4. Kiểm tra chất lượng: Thử nhiệt 70°C trong 48 giờ, thử áp suất 1.0 MPa, kiểm tra rò rỉ, độ bền 10,000 chu kỳ.

  5. Đóng gói: Hộp chống ẩm, kèm hướng dẫn sử dụng.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Dễ Dàng Lắp Đặt: Thao tác trong 2-3 giây, không cần dụng cụ, tiết kiệm thời gian.

  • Kết Nối Chắc Chắn: Răng khía và ren chính xác, giảm rò rỉ 95%.

  • Tiết Kiệm Không Gian: Thiết kế vuông góc, phù hợp không gian hẹp.

  • Độ Bền Cao: Chịu áp suất 1.0 MPa, nhiệt độ 70°C, tuổi thọ 5-8 năm.

  • Ứng Dụng Đa Dạng: Tương thích ống PU, PA, PE và thiết bị khí nén.

Ứng dụng co nối PL trong hệ thống phun sương.
Ứng dụng co nối PL trong hệ thống phun sương.

Đặc Điểm Nổi Bật Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Kết Nối Chặt Chẽ: Đảm bảo áp suất ổn định 95% trong 1.0 MPa.

  • Thao Tác Dễ Dàng: Tháo lắp nhanh, tiết kiệm 70% thời gian so với ren truyền thống.

  • Thiết Kế Nhỏ Gọn: Trọng lượng 0.02-0.10kg, tối ưu không gian.

So Sánh Với Các Loại Đầu Nối Khác

  • So với đầu nối nhựa: Bền hơn 50% (70°C vs 60°C), chịu áp suất cao hơn, chi phí cao hơn 15%.

  • So với đầu nối thép: Nhẹ hơn 30% (0.10kg vs 0.14kg), chống ăn mòn tốt hơn, nhưng chịu nhiệt kém hơn (70°C vs 150°C).

  • So với đầu nối nhanh: Linh hoạt hơn, nhưng phức tạp hơn trong lắp đặt.

Hướng Dẫn Lắp Đặt Và Bảo Quản Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Lắp đặt:

    1. Cắt ống vuông góc, làm sạch bằng cồn 70%.

    2. Đẩy ống vào đầu nối đến khi nghe “click”, xoáy ren vào thiết bị.

    3. Kiểm tra áp suất 0.5 MPa, xác nhận không rò rỉ bằng xà phòng.

  • Bảo quản:

    • Vệ sinh bằng nước sạch, tránh hóa chất mạnh (pH < 2).

    • Tránh nhiệt độ >70°C hoặc độ ẩm >90%.

    • Kiểm tra ron và ren mỗi 6 tháng, thay nếu hỏng.

    • Lưu trữ khô ráo, dưới 50°C, bọc nhựa chống bụi.

Chất liệu đồng thau của co nối khí nén PL.
Chất liệu đồng thau của co nối khí nén PL.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Lựa Chọn Kích Thước: Đảm bảo khớp Φ4-Φ16mm và ren M5-21mm, kiểm tra sai số ±0.1mm.

  • Không Vượt Áp Suất: Giới hạn 1.0 MPa, tránh quá tải gây nứt.

  • Sử Dụng Khí Sạch: Lắp bộ lọc AF/AL để loại bụi, nước, dầu.

  • Lắp Đặt Chính Xác: Cố định chắc chắn, tránh rung lắc >5Hz.

  • Bảo Trì Định Kỳ: Vệ sinh cặn bẩn mỗi 3 tháng, thay ron nếu rò rỉ.

Xử Lý Sự Cố Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Rò rỉ khí:

    • Nguyên nhân: Ron mòn, ren lỏng, áp suất vượt 1.0 MPa.

    • Khắc phục: Thay ron, siết ren, giảm áp suất.

  • Ren kẹt:

    • Nguyên nhân: Cặn bẩn, nhiệt độ cao.

    • Khắc phục: Vệ sinh bằng nước áp lực, thay ren nếu hỏng.

  • Ống trượt:

    • Nguyên nhân: Kích thước không khớp, răng khía mòn.

    • Khắc phục: Đo lại kích thước, thay đầu nối.

Ứng Dụng Của Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

  • Công Nghiệp: Kết nối máy nén khí, van điều áp tại nhà máy Canon Bắc Ninh.

  • Hệ Thống Phun Sương: Ổn định luồng khí tại nông trại Lâm Đồng, tiết kiệm nước 10%.

  • Ngành Chế Tạo: Hỗ trợ robot tại Intel TP.HCM, tăng hiệu suất 15%.

  • Tự Động Hóa: Phân phối khí cho dây chuyền Samsung Bình Dương.

Hiệu suất chống rò rỉ của co nối PL trong môi trường ẩm.
Hiệu suất chống rò rỉ của co nối PL trong môi trường ẩm.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp

  1. Co nối khí nén ren ngoài PL dùng cho loại ống nào?: PU, PA, PE, kích thước Φ4-Φ16mm.

  2. Chịu áp suất tối đa?: 1.0 MPa (10 bar).

  3. Cách lắp đặt?: Đẩy ống vào, xoáy ren, kiểm tra áp suất.

  4. Chất liệu?: Đồng thau, chống ăn mòn 95%.

  5. Chống rò rỉ không?: Có, ron NBR đảm bảo độ kín.

  6. Phù hợp tự động hóa không?: Có, linh hoạt và bền bỉ.

  7. Kích thước ren nào?: M5, 9.6mm, 13mm, 17mm, 21mm.

  8. Thời gian giao hàng?: 1-3 ngày (có sẵn), 15-30 ngày (nhập khẩu).

  9. Cần bảo trì không?: Có, vệ sinh 3 tháng/lần.

  10. Mua ở đâu?: Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi, chính hãng.

  11. Chịu nhiệt tối đa?: 70°C.

  12. Trọng lượng?: 0.02kg (4mm), 0.10kg (16mm).

  13. Tái sử dụng không?: Có, tháo lắp dễ dàng.

  14. Phù hợp ngoài trời không?: Có, chống oxy hóa 98%.

  15. Hỗ trợ kỹ thuật không?: Có, qua 0797.975.838.

Cận cảnh răng khía của co nối khí nén PL.
Cận cảnh răng khía của co nối khí nén PL.

Kết Luận Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL là giải pháp kết nối hiệu quả, tiện lợi và đáng tin cậy cho các hệ thống khí nén trong công nghiệp và dân dụng.

Với cấu tạo đơn giản, khả năng kết nối linh hoạt, cùng độ bền vượt trội, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành nghề.

Hãy đảm bảo chọn mua từ nhà cung cấp uy tín để đạt chất lượng tối ưu!

Thông Tin Liên Hệ Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp

Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

YouTube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Nhận gia công theo mẫu với các chất liệu inox – đồng thau, thời gian từ 2-14 ngày tùy số lượng.
Hàng nhập khẩu từ 15-30 ngày.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!

Đường kính ống

, , , , , ,

Mức ren

, , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL Ren M5 1/8 1/4 3/8 1/2”

  • Tên sản phẩm: Co Nối Khí Nén Ren Ngoài PL.

  • Chất liệu: Đồng thau, hợp kim chống ăn mòn.

  • Kích thước đầu nối ống: 4mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm.

  • Kích thước đầu ren ngoài: M5, 9.6mm, 13mm, 17mm, 21mm.

  • Áp suất làm việc: Tối đa 10 bar (1.0 MPa).

  • Nhiệt độ làm việc: -20°C đến 70°C.

  • Độ kín khít: ±0.05mm (theo tiêu chuẩn ISO 6150).

  • Trọng lượng: 0.02kg (4mm), 0.10kg (16mm).

  • Tình trạng: Mới 100%.

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Ống dẫn và phụ kiện khác

Ống Thủy Tinh Xem Mực Nước

Khoảng giá: từ 24.000 ₫ đến 2.745.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 1.142.000 ₫ đến 2.076.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 61.000 ₫ đến 16.074.000 ₫
  • Clear

Xi lanh khí nén

Đầu Khí Nén AT

Khoảng giá: từ 597.000 ₫ đến 8.071.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 471.000 ₫ đến 550.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 3.482.000 ₫ đến 5.057.000 ₫
  • Clear