Công Tắc Áp Suất Autosigama HS203 HS206 HS210 HS220 HS230

Giá bán

Khoảng giá: từ 456.000 ₫ đến 528.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Công Tắc Áp Suất Autosigama là thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển áp suất, được sử dụng rộng rãi để giám sát và kiểm soát áp suất trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Thông Số Kỹ Thuật Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Tên sản phẩm: Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Mã số: HS203, HS206, HS210, HS220, HS230

  • Ví dụ mã sản phẩm: HS210 (áp suất tối đa 10 kg/cm²)

  • Model và thông số:

    • HS203: Áp lực tối đa 3 kg/cm², chênh lệch 0.5 – 2 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS206: Áp lực tối đa 6 kg/cm², chênh lệch 1 – 4 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS210: Áp lực tối đa 10 kg/cm², chênh lệch 2 – 3 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS220: Áp lực tối đa 20 kg/cm², chênh lệch 3 – 5 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS230: Áp lực tối đa 30 kg/cm², chênh lệch 5 – 10 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

  • Dạng tác động: Áp suất đẩy thay đổi tiếp điểm điện

  • Chất sử dụng: Hơi nóng, gas lạnh, nước, khí, v.v.

  • Dạng kết nối: Ren 11mm hoặc lã ống đồng 6mm

  • Màu sắc: Trắng sáng

  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 60°C

  • Nhiệt độ tối đa: -40°C đến 65°C

  • Vật liệu: Nhựa và thép

  • Trọng lượng: 600g

Công Tắc Áp Suất Autosigama – Giải Pháp Kiểm Soát Áp Lực Chuyên Nghiệp

Giới Thiệu Sản Phẩm Công Tắc Áp Suất Autosigama

Công Tắc Áp Suất Autosigama là thiết bị quan trọng trong hệ thống điều khiển áp suất, được sử dụng rộng rãi để giám sát và kiểm soát áp suất trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Sản phẩm có nhiều mã số phổ biến như HS203, HS206, HS210, HS220, và HS230, mỗi mã tương ứng với dải áp suất khác nhau, từ 3 kg/cm² đến 30 kg/cm².

Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi tiếp điểm điện khi áp suất đạt đến ngưỡng cài đặt, phù hợp cho các chất như hơi nóng, gas lạnh, nước, và khí.

Với cấu tạo từ nhựa và thép chất lượng cao, Công Tắc Áp Suất Autosigama đảm bảo độ bền, chịu nhiệt tốt (từ -40°C đến 65°C), và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Phân phối bởi Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi, sản phẩm được cung cấp chính hãng, đi kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ lắp đặt tận tình.

Với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, và giá thành hợp lý, Công Tắc Áp Suất Autosigama là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, cấp nước, và khí nén.

Thông số kỹ thuật Công Tắc Áp Suất Autosigama của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật Công Tắc Áp Suất Autosigama của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

Thông Số Kỹ Thuật Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Tên sản phẩm: Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Mã số: HS203, HS206, HS210, HS220, HS230

  • Ví dụ mã sản phẩm: HS210 (áp suất tối đa 10 kg/cm²)

  • Model và thông số:

    • HS203: Áp lực tối đa 3 kg/cm², chênh lệch 0.5 – 2 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS206: Áp lực tối đa 6 kg/cm², chênh lệch 1 – 4 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS210: Áp lực tối đa 10 kg/cm², chênh lệch 2 – 3 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS220: Áp lực tối đa 20 kg/cm², chênh lệch 3 – 5 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS230: Áp lực tối đa 30 kg/cm², chênh lệch 5 – 10 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

  • Dạng tác động: Áp suất đẩy thay đổi tiếp điểm điện

  • Chất sử dụng: Hơi nóng, gas lạnh, nước, khí, v.v.

  • Dạng kết nối: Ren 11mm hoặc lã ống đồng 6mm

  • Màu sắc: Trắng sáng

  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 60°C

  • Nhiệt độ tối đa: -40°C đến 65°C

  • Vật liệu: Nhựa và thép

  • Trọng lượng: 600g

Cấu Tạo Công Tắc Áp Suất Autosigama

Công Tắc Áp Suất Autosigama bao gồm 6 bộ phận chính:

  • Tiếp điểm điện: Kích hoạt hoặc ngắt mạch khi áp suất thay đổi.

  • Đầu ren kết nối 11mm: Kết nối với hệ thống ống dẫn.

  • Tán đồng siết ống đồng 6mm: Đảm bảo ống đồng được cố định chắc chắn (nếu sử dụng).

  • Bát bắt công tắc áp lực: Hỗ trợ cố định thiết bị.

  • Ốc bắt bát: Siết chặt bát để giữ ổn định.

  • Các bộ phận bên trong: Bao gồm cơ cấu cảm biến áp suất và lò xo điều chỉnh.
    Cấu tạo đơn giản nhưng chắc chắn giúp sản phẩm dễ dàng bảo trì và thay thế.

Hình ảnh công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống cấp nước.
Hình ảnh công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống cấp nước.

Chức Năng Công Tắc Áp Suất Autosigama

Công Tắc Áp Suất Autosigama có các chức năng chính:

  • Đá tiếp điểm điện: Kích hoạt hoặc ngắt mạch khi áp suất đạt ngưỡng cài đặt.

  • Kiểm soát áp suất: Giám sát áp suất trong hệ thống để bảo vệ thiết bị.

  • Hỗ trợ máy bơm khí nén: Điều khiển hoạt động của máy bơm tự động.

  • Kết hợp ống khí nén: Đảm bảo dòng khí ổn định.

  • Hỗ trợ máy bơm nước: Điều chỉnh áp suất trong hệ thống cấp nước.

  • Tích hợp xi lanh khí nén: Điều khiển chuyển động trong máy móc.

  • Kết hợp van điện từ: Tự động hóa hệ thống.

  • Hỗ trợ khớp nối nhanh hơi: Tăng tính linh hoạt trong lắp đặt.

Cách Lắp Đặt Công Tắc Áp Suất Autosigama

Để lắp đặt Công Tắc Áp Suất Autosigama, thực hiện 8 bước sau:

  1. Kiểm tra chất sử dụng: Đảm bảo phù hợp với quy chuẩn (nhiệt độ, áp suất, độ ăn mòn, độ đông đặc).

  2. Chọn dạng kết nối: Sử dụng ren 11mm hoặc lã ống đồng 6mm.

  3. Hiệu chỉnh áp suất định mức: Điều chỉnh ngưỡng thay đổi tiếp điểm điện.

  4. Hiệu chỉnh áp suất chênh lệch: Đặt mức áp suất để tiếp điểm trở lại bình thường.

  5. Đo tiếp điểm: Sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra hoạt động.

  6. Kiểm tra thử: Cho nguồn khí, nước, hoặc hơi nóng vào để thử tác động.

  7. Bắt điện: Kết nối điện vào tiếp điểm để máy hoạt động.

  8. Sử dụng công tắc tơ: Điều khiển motor an toàn hơn.

Nguyên Lý Làm Việc Công Tắc Áp Suất Autosigama

Công Tắc Áp Suất Autosigama hoạt động theo nguyên lý:

  1. Trạng thái bình thường (chưa có tác động):

    • Tiếp điểm 1 thông với tiếp điểm 2 (thường đóng).

    • Tiếp điểm 1 ngắt với tiếp điểm 4 (thường hở).

  2. Trạng thái có tác động (áp suất vượt ngưỡng):

    • Tiếp điểm 1 thông với tiếp điểm 4 (thường đóng).

    • Tiếp điểm 1 ngắt với tiếp điểm 2 (thường hở).

  3. Trạng thái áp suất giảm (đạt chênh lệch):

    • Rơ le áp lực quay lại trạng thái ban đầu như bước 1.
      Nguyên lý này đảm bảo tự động hóa và kiểm soát áp suất chính xác.

Công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống khí nén.
Công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống khí nén.

Sửa Chữa Khi Gặp Sự Cố Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Trường hợp 1: Xì hơi ở các nối ren

    • Khắc phục: Kiểm tra và quấn thêm keo lụa để bịt kín.

  • Trường hợp 2: Tiếp điểm không đóng/ngắt đúng

    • Khắc phục: Điều chỉnh lại vị trí hoặc kiểm tra sơ đồ điện đấu dây.

  • Trường hợp 3: Không phản hồi khi áp suất đạt chuẩn

    • Khắc phục: Kiểm tra xem đường ống có bị tắc nghẽn không.

Ưu Điểm Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Độ bền cao: Chất liệu nhựa và thép chịu được môi trường khắc nghiệt.

  • Chịu tác động môi trường tốt: Hoạt động ổn định từ -40°C đến 65°C.

  • Đa dạng mã số: Dễ dàng chọn mã phù hợp (3 – 30 kg/cm²).

  • Cấu tạo đơn giản: Dễ lắp đặt và bảo trì.

  • Dễ bảo hành sửa chữa: Linh kiện thay thế sẵn có.

  • Chịu áp lực cao: Đáp ứng từ 3 đến 30 kg/cm².

  • Chịu nhiệt tốt: Phù hợp với hơi nóng và môi trường lạnh.

  • Giá thành hợp lý: Phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Nhược Điểm Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Yêu cầu đo đạc chuẩn: Cần tính toán chính xác trước khi lắp đặt.

  • Phụ thuộc khí sạch: Cần bôi trơn và lọc bụi để tránh hỏng hóc.

  • Chọn mã áp suất chính xác: Sai mã có thể gây lỗi hệ thống.

Ứng Dụng Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Hệ thống cấp nước: Kiểm soát áp suất bơm nước.

  • Hệ thống khí nén: Điều chỉnh áp suất trong máy bơm khí.

  • Ngành thực phẩm: Giám sát áp suất trong dây chuyền sản xuất.

  • Ngành công nghiệp: Hỗ trợ máy móc tự động hóa.

  • Hệ thống PCCC: Đảm bảo áp suất ổn định cho bình chữa cháy.

Công tắc áp suất Autosigama chịu áp lực 10 kg/cm².
Công tắc áp suất Autosigama chịu áp lực 10 kg/cm².

Sản Phẩm Kết Hợp Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Ống PU: Truyền dẫn khí nén linh hoạt.

  • Ống PA: Chịu nhiệt và áp suất tốt.

  • Ống PTFE: Chống ăn mòn hóa chất.

  • Ống Teflon: Đảm bảo độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

  • Van điện từ inox: Điều khiển tự động.

  • Van bi inox: Điều chỉnh dòng chảy thủ công.

  • Van khí nén: Hỗ trợ hệ thống khí nén.

  • Máy bơm khí nén: Cung cấp nguồn khí.

Lưu Ý Khi Mua và Sử Dụng Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Kiểm tra chất sử dụng: Đảm bảo phù hợp với quy chuẩn.

  • Đo đạc chính xác: Chọn mã áp suất phù hợp.

  • Lắp đặt đúng cách: Theo các bước đã hướng dẫn.

  • Sử dụng khí sạch: Lọc bụi và bôi trơn định kỳ.

  • Bảo trì thường xuyên: Kiểm tra tiếp điểm và ren.

Hướng Dẫn Bảo Quản và Bảo Dưỡng Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt.

  • Kiểm tra ren: Đảm bảo không xì hơi.

  • Điều chỉnh định kỳ: Kiểm tra áp suất ngưỡng.

  • Bảo quản khô ráo: Tránh ẩm ướt làm hỏng tiếp điểm.

  • Thay thế linh kiện: Khi cần thiết, sử dụng phụ tùng chính hãng.

Công tắc áp suất Autosigama với tiếp điểm điện.
Công tắc áp suất Autosigama với tiếp điểm điện.

Thời Gian Giao Hàng và Chính Sách Bảo Hành Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Thời gian giao hàng:

    • Hàng có sẵn: 1–3 ngày (nội thành 4 giờ).

    • Hàng đặt: 7–15 ngày.

  • Chính sách bảo hành:

    • Bảo hành 6 tháng cho lỗi sản xuất.

    • Đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất.

Vì Sao Chọn Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Sản phẩm chính hãng: Đảm bảo chất lượng từ nhà sản xuất.

  • Đa dạng mã số: HS203 đến HS230, đáp ứng mọi nhu cầu.

  • Giá cả hợp lý: Cạnh tranh trên thị trường.

  • Uy tín lâu năm: Hơn 10 năm kinh nghiệm.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn và bảo trì tận tâm.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Công Tắc Áp Suất Autosigama

  1. Công Tắc Áp Suất Autosigama là gì?
    Là thiết bị kiểm soát áp suất với các mã HS203, HS206, HS210, HS220, HS230.

  2. Áp suất tối đa là bao nhiêu?
    Tối đa 30 kg/cm² (HS230).

  3. Chất liệu là gì?
    Nhựa và thép.

  4. Nhiệt độ hoạt động?
    -40°C đến 65°C.

  5. Ứng dụng chính?
    Cấp nước, khí nén, PCCC.

  6. Thời gian giao hàng?
    Hàng có sẵn: 1–3 ngày; hàng đặt: 7–15 ngày.

  7. Chính sách bảo hành?
    Bảo hành 6 tháng.

Công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống tự động hóa.
Công tắc áp suất Autosigama trong hệ thống tự động hóa.

Kết Luận Công Tắc Áp Suất Autosigama

Công Tắc Áp Suất Autosigama là giải pháp kiểm soát áp suất hiệu quả, với độ bền cao, chịu nhiệt tốt, và giá thành hợp lý.

Với các mã từ HS203 đến HS230, sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng như cấp nước, khí nén, và PCCC.

Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, dịch vụ hỗ trợ tận tâm, và giá cả cạnh tranh.

Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá!

Thông Tin Liên Hệ Công Tắc Áp Suất Autosigama

Hotline/Zalo: 0797.975.838

YouTube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn miễn phí!

Gia công theo mẫu: 7–15 ngày; hàng nhập khẩu: 10–30 ngày.

Mã sản phẩm

, , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Công Tắc Áp Suất Autosigama HS203 HS206 HS210 HS220 HS230”

  • Tên sản phẩm: Công Tắc Áp Suất Autosigama

  • Mã số: HS203, HS206, HS210, HS220, HS230

  • Ví dụ mã sản phẩm: HS210 (áp suất tối đa 10 kg/cm²)

  • Model và thông số:

    • HS203: Áp lực tối đa 3 kg/cm², chênh lệch 0.5 – 2 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS206: Áp lực tối đa 6 kg/cm², chênh lệch 1 – 4 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS210: Áp lực tối đa 10 kg/cm², chênh lệch 2 – 3 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS220: Áp lực tối đa 20 kg/cm², chênh lệch 3 – 5 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

    • HS230: Áp lực tối đa 30 kg/cm², chênh lệch 5 – 10 kg/cm², kết nối ren 11mm (lã ống đồng 6mm)

  • Dạng tác động: Áp suất đẩy thay đổi tiếp điểm điện

  • Chất sử dụng: Hơi nóng, gas lạnh, nước, khí, v.v.

  • Dạng kết nối: Ren 11mm hoặc lã ống đồng 6mm

  • Màu sắc: Trắng sáng

  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 60°C

  • Nhiệt độ tối đa: -40°C đến 65°C

  • Vật liệu: Nhựa và thép

  • Trọng lượng: 600g

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Ống dẫn và phụ kiện khác

Ống Thủy Tinh Xem Mực Nước

Khoảng giá: từ 24.000 ₫ đến 2.745.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 1.142.000 ₫ đến 2.076.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 61.000 ₫ đến 16.074.000 ₫
  • Clear

Xi lanh khí nén

Đầu Khí Nén AT

Khoảng giá: từ 597.000 ₫ đến 8.071.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 471.000 ₫ đến 550.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 3.482.000 ₫ đến 5.057.000 ₫
  • Clear