Ống Khí Nén STNC PU

Giá bán

Khoảng giá: từ 6.000 ₫ đến 2.914.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Ống khí nén STNC PU có khả năng chịu áp suất lên đến 10 bar và hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -5°C đến 60°C. Sản phẩm có nhiều kích thước và màu sắc, phù hợp với đa dạng hệ thống khí nén.

Thông Số Kỹ Thuật Ống Khí Nén STNC PU của Vật tư công nghiệp Khải Lợi

  • Tên sản phẩm: Ống khí nén STNC PU.

  • Kích thước ống: 4×2.5 (Đường kính ngoài 4mm – Đường kính trong 2.5mm), 6×4, 8×5, 10×6.5, 12×8, 16×12 (mm).

  • Phạm vi áp suất: 0 – 10 Kgf/cm².

  • Áp suất tối đa: 13 Kgf/cm².

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 60°C.

  • Nhiệt độ tối đa: Lên đến 80°C (ngắn hạn).

  • Chất liệu: Nhựa PU cao cấp.

  • Màu sắc: Trắng trong, xanh dương, cam.

  • Quy cách: 1 mét, cuộn 100m, cuộn 200m.

  • Hãng sản xuất: STNC.

  • Tình trạng: Mới 100%.

  • Độ dày thành ống: 1.5mm (tùy kích thước).

  • Độ đàn hồi: >200% (theo tiêu chuẩn ASTM D412).

SKU: KL-ONG-STNC-PU Danh mục: , Thẻ: , , , Thương hiệu:

Ống Khí Nén STNC PU – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Khí Nén Hiện Đại

Giới Thiệu Chung Ống Khí Nén STNC PU

Ống Khí Nén STNC PU là dòng sản phẩm dẫn khí nén cao cấp, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp và tự động hóa.

Với chất liệu polyurethane dẻo dai, bền bỉ và khả năng chịu áp lực cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả truyền dẫn khí nén trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Được sản xuất bởi thương hiệu STNC, ống khí nén STNC PU đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, mang lại độ tin cậy và an toàn cho người sử dụng.

Trong thời đại công nghiệp hóa, các hệ thống khí nén ngày càng trở thành xương sống của các dây chuyền sản xuất, từ lắp ráp ô tô đến đóng gói thực phẩm.

Ống khí nén STNC PU, với thiết kế đa dạng về kích thước và màu sắc, không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn hỗ trợ bảo trì dễ dàng, giảm thiểu chi phí vận hành dài hạn.

Ống Khí Nén STNC PU Là Gì?

Ống Khí Nén STNC PU là loại ống dẫn khí nén được chế tạo từ nhựa Polyurethane cao cấp, được sử dụng để truyền dẫn khí nén trong các hệ thống công nghiệp.

Với đặc tính đàn hồi cao, khả năng chịu áp suất lên đến 13 Kgf/cm², và độ bền vượt trội, sản phẩm này phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt, từ nhiệt độ cao đến tiếp xúc với hóa chất nhẹ.

Sản phẩm có nhiều màu sắc (trắng trong, xanh dương, cam) và kích thước đa dạng, giúp dễ dàng nhận diện và lắp đặt trong các hệ thống phức tạp.

Thông số kỹ thuật "Ống khí nén STNC PU" của Vật tư công nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật “Ống khí nén STNC PU” của Vật tư công nghiệp Khải Lợi.

Thông Số Kỹ Thuật Ống Khí Nén STNC PU của Vật tư công nghiệp Khải Lợi

  • Tên sản phẩm: Ống khí nén STNC PU.

  • Kích thước ống: 4×2.5 (Đường kính ngoài 4mm – Đường kính trong 2.5mm), 6×4, 8×5, 10×6.5, 12×8, 16×12 (mm).

  • Phạm vi áp suất: 0 – 10 Kgf/cm².

  • Áp suất tối đa: 13 Kgf/cm².

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 60°C.

  • Nhiệt độ tối đa: Lên đến 80°C (ngắn hạn).

  • Chất liệu: Nhựa PU cao cấp.

  • Màu sắc: Trắng trong, xanh dương, cam.

  • Quy cách: 1 mét, cuộn 100m, cuộn 200m.

  • Hãng sản xuất: STNC.

  • Tình trạng: Mới 100%.

  • Độ dày thành ống: 1.5mm (tùy kích thước).

  • Độ đàn hồi: >200% (theo tiêu chuẩn ASTM D412).

Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Khí Nén STNC PU

  • Tính linh hoạt cao: Dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong các không gian hẹp hoặc hệ thống phức tạp mà không lo nứt gãy.

  • Độ bền vượt trội: Chất liệu polyurethane cao cấp chịu được mài mòn, hóa chất, và các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng mặt trời.

  • Khả năng chịu áp lực tốt: Được thiết kế để chịu áp suất cao, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

  • Đa dạng màu sắc và kích thước: Giúp dễ dàng nhận diện và phân biệt các đường dẫn khí trong hệ thống.

  • Kháng hóa chất: Chống chịu tốt với dầu, dung môi, và các hóa chất nhẹ thường gặp trong công nghiệp.

  • Dễ dàng kết nối: Phù hợp với nhiều loại đầu nối khí nén tiêu chuẩn, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng.

Hình ảnh tổng quan của Ống khí nén STNC PU từ Vật tư công nghiệp Khải Lợi.
Hình ảnh tổng quan của Ống khí nén STNC PU từ Vật tư công nghiệp Khải Lợi.

Phân Tích Vật Liệu Ống Khí Nén STNC PU

  • Polyurethane cao cấp: Vật liệu này có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn vượt trội so với nhựa PVC, và đàn hồi tốt trong phạm vi nhiệt độ 0°C – 80°C.

  • Phụ gia chống lão hóa: Giúp ống chịu được tia UV, oxy hóa, và các yếu tố thời tiết, tăng tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời.

  • Không chứa phthalates: Đảm bảo an toàn cho ngành thực phẩm và y tế, tuân thủ tiêu chuẩn FDA và RoHS, loại bỏ nguy cơ nhiễm độc từ hóa chất.

  • Độ bền kéo: Đạt 40-50 MPa (theo ASTM D638), đảm bảo ống không bị đứt gãy dưới áp suất cao.

Quy Trình Sản Xuất Ống Khí Nén STNC PU

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng nhựa Polyurethane nguyên sinh đạt tiêu chuẩn ISO 9001, kết hợp phụ gia chống lão hóa.

  2. Ép đùn: Sử dụng máy ép đùn nhiệt độ cao (180-200°C) để tạo hình ống, đảm bảo độ chính xác kích thước ±0.1mm.

  3. Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ dày, áp suất chịu được (lên đến 13 Kgf/cm²), và độ đàn hồi trên từng đoạn ống.

  4. Tô màu: Sử dụng công nghệ nhuộm nhiệt để tạo màu sắc (trắng trong, xanh dương, cam), đảm bảo màu sắc đều và bền lâu.

  5. Cuộn và đóng gói: Cuộn thành cuộn 100m hoặc 200m, đóng gói trong túi poly và hộp carton để bảo vệ khỏi ẩm mốc.

  6. Thử nghiệm cuối cùng: Thử áp suất 13 Kgf/cm², nhiệt độ 80°C, và kiểm tra rò rỉ trước khi xuất xưởng.

Ống khí nén STNC PU được lắp đặt trong hệ thống khí nén áp suất lớn.
Ống khí nén STNC PU được lắp đặt trong hệ thống khí nén áp suất lớn.

Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Ống Khí Nén STNC PU

Cách Sử Dụng

  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn kích thước (4×2.5, 6×4, 8×5, 10×6.5, 12×8, 16×12) dựa trên lưu lượng khí và áp suất hệ thống.

  • Lắp đặt đúng cách: Dùng kẹp ống hoặc khớp nối chuyên dụng (như co ren hoặc nối nhanh), tránh gập góc nhọn quá 90°.

  • Kiểm tra định kỳ: Quan sát bề mặt ống để phát hiện rạn nứt, mài mòn, hoặc rò rỉ, đặc biệt sau 500 giờ sử dụng.

Hướng Dẫn Bảo Quản

  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Lưu trữ trong kho khô ráo, tránh nhiệt độ trên 40°C để ngăn lão hóa vật liệu.

  • Giữ sạch sẽ: Lau sạch bụi bẩn định kỳ bằng khăn mềm hoặc nước ấm, tránh sử dụng dung môi mạnh như acetone.

  • Tránh kéo căng quá mức: Đảm bảo độ căng không vượt quá 200% để tránh đứt gãy, sử dụng thước đo đàn hồi nếu cần.

  • Bảo vệ khỏi côn trùng: Lưu trữ trên kệ cao, tránh tiếp xúc với sàn ẩm ướt hoặc nơi có mối mọt.

Ưu Điểm Nổi Bật Ống Khí Nén STNC PU

  • Tính linh hoạt cao: Dễ uốn cong, phù hợp với không gian hẹp, tiết kiệm thời gian lắp đặt.

  • Độ bền vượt trội: Chống mài mòn, hóa chất, và các yếu tố môi trường, giảm chi phí bảo trì lên đến 30%.

  • Khả năng chịu áp lực tốt: Đảm bảo an toàn trong các hệ thống áp suất cao (lên đến 13 Kgf/cm²).

  • Đa dạng màu sắc: Giúp nhận diện dễ dàng, tăng tính chuyên nghiệp cho hệ thống.

So Sánh Với Các Loại Ống Khác Ống Khí Nén STNC PU

  • So với ống PVC: Ống STNC PU bền hơn 2-3 lần, chịu nhiệt tốt hơn (80°C vs 60°C), và linh hoạt hơn trong không gian hẹp.

  • So với ống cao su: Linh hoạt hơn, không bị lão hóa nhanh như cao su (tuổi thọ 2000 giờ vs 1500 giờ), giá thành rẻ hơn 20%.

  • So với ống nylon: Ống STNC PU chống hóa chất tốt hơn (chịu dung môi mạnh), độ bền kéo cao hơn (40-50 MPa vs 30-40 MPa).

Cận cảnh cuộn Ống khí nén STNC PU với màu sắc nổi bật và bề mặt nhẵn mịn.
Cận cảnh cuộn Ống khí nén STNC PU với màu sắc nổi bật và bề mặt nhẵn mịn.

Ứng Dụng Thực Tế Ống Khí Nén STNC PU

  • Hệ thống khí nén công nghiệp: Dẫn khí nén đến các thiết bị như xi lanh, van khí nén, và bộ lọc, đảm bảo hiệu suất ổn định.

  • Ngành ô tô và tự động hóa: Sử dụng trong dây chuyền lắp ráp ô tô, hệ thống robot, và máy nén khí cầm tay.

  • Ngành đóng gói và in ấn: Ống dẫn khí cho máy đóng gói, ép cắt, và máy in công nghiệp, tăng độ chính xác.

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Ứng dụng trong hệ thống chiết rót, đóng chai, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.

  • Hệ thống phanh khí nén: Sử dụng trong các phương tiện công nghiệp và vận tải lớn, đảm bảo an toàn.

Phân Tích Ứng Dụng Chi Tiết Ống Khí Nén STNC PU

  • Trong hệ thống khí nén công nghiệp: Ống STNC PU giúp truyền khí nén với áp suất ổn định, giảm rủi ro rò rỉ nhờ độ kín khít cao của khớp nối.

  • Trong ngành ô tô: Sản phẩm hỗ trợ các thiết bị sửa chữa như súng vặn ốc, đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường làm việc liên tục.

  • Trong ngành đóng gói: Ống cung cấp khí nén ổn định cho máy ép cắt, tăng hiệu quả sản xuất.

  • Trong ngành thực phẩm: Với tính không độc hại, ống phù hợp cho việc dẫn khí nén trong dây chuyền sản xuất thực phẩm đóng gói.

  • Trong hệ thống phanh khí nén: Ống đảm bảo truyền dẫn khí an toàn, hỗ trợ hoạt động của xe tải và máy móc công nghiệp.

Mẹo Bảo Trì Chi Tiết Ống Khí Nén STNC PU

  • Kiểm tra bề mặt: Quan sát định kỳ để phát hiện vết nứt hoặc mài mòn do áp suất cao, sử dụng kính lúp nếu cần.

  • Làm sạch thường xuyên: Dùng nước sạch hoặc cồn 70% để loại bỏ bụi bẩn, tránh hóa chất ăn mòn như axit mạnh.

  • Kiểm tra áp suất: Sử dụng đồng hồ đo áp suất để đảm bảo không vượt quá 13 Kgf/cm², thay ống nếu áp suất giảm.

  • Lưu trữ đúng cách: Cuộn ống và đặt trên kệ, tránh tiếp xúc với sàn ẩm ướt hoặc nơi có hóa chất rò rỉ.

  • Thay thế kịp thời: Thay ống khi phát hiện rò rỉ, rạn nứt, hoặc giảm đàn hồi, đặc biệt sau 2000 giờ sử dụng.

Hình ảnh chi tiết Ống khí nén STNC PU với các kích thước đường kính khác nhau.
Hình ảnh chi tiết Ống khí nén STNC PU với các kích thước đường kính khác nhau.

Phần FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp) Về Ống Khí Nén STNC PU

  1. Ống khí nén STNC PU có phù hợp cho hệ thống áp suất cao không?: Có, chịu được áp suất tối đa 13 Kgf/cm².

  2. Làm thế nào để chọn đúng kích thước ống khí nén?: Căn cứ vào lưu lượng khí, áp suất, và không gian lắp đặt (6×4, 8×5, 10×6.5, v.v.).

  3. Ống khí nén STNC PU có chống chịu hóa chất không?: Có, chống dầu, dung môi, và hóa chất nhẹ.

  4. Ống khí nén STNC PU có an toàn cho ngành thực phẩm không?: Có, chất liệu PU an toàn, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh.

  5. Ống khí nén có thể chịu được nhiệt độ cao nhất là bao nhiêu?: 0°C đến 60°C, tối đa 80°C ngắn hạn.

  6. Tôi cần bảo trì ống khí nén như thế nào?: Kiểm tra định kỳ điểm nối, độ mài mòn, và rò rỉ.

  7. Ống khí nén STNC PU có dễ lắp đặt không?: Có, nhờ tính linh hoạt và tương thích với đầu nối tiêu chuẩn.

  8. Sản phẩm có sẵn các màu nào?: Trắng trong, xanh dương, cam.

  9. Độ dài ống tiêu chuẩn là bao nhiêu?: 1 mét, cuộn 100m, cuộn 200m.

  10. Tôi có thể mua ống khí nén STNC PU ở đâu?: Liên hệ Khải Lợi để có hàng chính hãng.

  11. Chịu nhiệt độ tối đa bao nhiêu?: Tối đa 80°C trong thời gian ngắn.

  12. Có chống tia UV không?: Có, nhờ phụ gia chống lão hóa.

  13. Tuổi thọ phụ thuộc vào gì?: Điều kiện làm việc, bảo quản, và áp suất sử dụng.

  14. Có giảm tiếng ồn không?: Có, nhờ độ đàn hồi giảm rung động.

  15. Kiểm tra hiệu suất thế nào?: Đo áp suất và kiểm tra độ đàn hồi định kỳ.

  16. Có thay thế được ống khác không?: Tùy model, cần tư vấn từ nhà cung cấp.

  17. Thay khi nào?: Khi rò rỉ, rạn nứt, hoặc giảm đàn hồi.

  18. Cần dụng cụ gì?: Kẹp ống, kéo cắt, và khớp nối chuyên dụng.

  19. Hỗ trợ kỹ thuật không?: Có, từ Khải Lợi.

  20. Chống hóa chất mạnh không?: Chống hóa chất nhẹ, tránh axit mạnh.

Cận cảnh bề mặt Ống khí nén STNC PU với độ hoàn thiện cao và màu sắc bền lâu.
Cận cảnh bề mặt Ống khí nén STNC PU với độ hoàn thiện cao và màu sắc bền lâu.

Kết Luận Ống Khí Nén STNC PU

Ống Khí Nén STNC PU là giải pháp tối ưu cho các hệ thống khí nén công nghiệp hiện đại.

Với những ưu điểm vượt trội về tính linh hoạt, độ bền, và khả năng chịu áp lực cao, sản phẩm này giúp nâng cao hiệu suất vận hành, giảm chi phí bảo trì, và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

Sử dụng sản phẩm chính hãng và bảo quản đúng cách sẽ tối ưu hóa hiệu quả hệ thống.

Thông Tin Liên Hệ Ống Khí Nén STNC PU

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp

Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

Youtube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Nhận gia công theo mẫu với các chất liệu inox – đồng thau, thời gian từ 2 – 14 ngày tùy số lượng.
Hàng nhập khẩu từ 15 – 30 ngày.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!

Đường kính ống

, , , , ,

Màu sắc

, ,

Đơn vị

, ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống Khí Nén STNC PU”

  • Tên sản phẩm: Ống khí nén STNC PU.

  • Kích thước ống: 4×2.5 (Đường kính ngoài 4mm – Đường kính trong 2.5mm), 6×4, 8×5, 10×6.5, 12×8, 16×12 (mm).

  • Phạm vi áp suất: 0 – 10 Kgf/cm².

  • Áp suất tối đa: 13 Kgf/cm².

  • Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 60°C.

  • Nhiệt độ tối đa: Lên đến 80°C (ngắn hạn).

  • Chất liệu: Nhựa PU cao cấp.

  • Màu sắc: Trắng trong, xanh dương, cam.

  • Quy cách: 1 mét, cuộn 100m, cuộn 200m.

  • Hãng sản xuất: STNC.

  • Tình trạng: Mới 100%.

  • Độ dày thành ống: 1.5mm (tùy kích thước).

  • Độ đàn hồi: >200% (theo tiêu chuẩn ASTM D412).

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Khoảng giá: từ 16.000 ₫ đến 119.400 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 8.000 ₫ đến 13.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 7.000 ₫ đến 31.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 10.000 ₫ đến 61.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 152.000 ₫ đến 491.000 ₫
  • Clear

Phụ kiện khí nén

Súng Xịt Hơi DG10

Giá gốc là: 47.000 ₫.Giá hiện tại là: 35.000 ₫.