Phao Điện Inox 304 – Giải Pháp Tự Động Hóa Hiện Đại Cho Quản Lý Mức Nước
Giới Thiệu Phao Điện Inox 304
Phao Điện Inox 304 là thiết bị tự động hóa hiện đại, được thiết kế để quản lý mức chất lỏng trong bể chứa hoặc hệ thống cấp thoát nước với độ chính xác cao. Được chế tạo từ inox 304 cao cấp, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt như nước mặn, hóa chất, và dầu khí. Do Vật tư công nghiệp Khải Lợi phân phối, Phao Điện Inox 304 đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình tự động hóa trong công nghiệp và dân dụng.
Phao Điện Inox 304 Là Gì?
Phao Điện Inox 304 là thiết bị cảm biến mức nước sử dụng công tắc điện để điều khiển bơm, van, hoặc hệ thống khí nén dựa trên sự thay đổi mực chất lỏng. Với cấu trúc từ inox 304 – loại thép không gỉ có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, phao này hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ từ -40°C đến 180°C. Thiết bị được tùy chỉnh kích thước và kiểu kết nối (mặt bích hoặc ren), mang lại sự linh hoạt cho các ứng dụng đa dạng như xử lý nước thải, cấp nước, hóa chất, và dầu khí.

Thông Số Kỹ Thuật Phao điện inox
Tên sản phẩm: Phao điện inox 304.
Chất liệu: Inox 304 (thân phao, cần phao), nhựa chịu nhiệt (vỏ bọc), cao su (đệm kín).
Nhiệt độ làm việc: -40°C đến 180°C.
Áp suất làm việc: Tối đa 10 bar.
Tiếp điểm điện: NO/NC (Normally Open/Normally Closed).
Điện áp hoạt động: 220V hoặc 24V (tùy loại).
Đầu kết nối: Mặt bích hoặc ren (theo tiêu chuẩn).
Độ dài cần phao: Tùy chỉnh (10mm-1000mm).
Tuổi thọ: 8000 chu kỳ hoặc 5000-6000 giờ.
Trọng lượng: 1-3 kg (tùy kích cỡ).
Phân Tích Vật Liệu Phao Điện Inox 304
Bóng phao: Inox 304 (độ bền kéo 520 MPa, theo ASTM A240), chịu nhiệt -40°C đến 180°C, nổi trên chất lỏng để cảm nhận mức nước.
Thân phao: Inox 304 liền khối (độ cứng 200 HV, theo ISO 6508), chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước mặn.
Công tắc điện: Thép không gỉ mạ bạc (độ dẫn điện 10⁸ S/m, theo IEC 60417), đóng/mở mạch với tiếp điểm NO/NC.
Cần phao: Inox 304 (độ chính xác gia công ±0.1mm), truyền chuyển động từ bóng phao đến công tắc.
Đầu khí nén/mặt bích: Inox 304 mạ kẽm (độ dày 2mm, theo ASTM A653), kết nối chắc chắn với hệ thống.

Quy Trình Sản Xuất Phao Điện Inox 304
Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng inox 304, nhựa chịu nhiệt, cao su NBR đạt tiêu chuẩn ISO 9001, kiểm tra chất lượng trước khi gia công.
Đúc thân và bóng phao: Đúc khuôn mẫu ở 250°C, gia công CNC với sai số ±0.1mm, kiểm tra độ kín khít bằng áp suất 10 bar trong 24 giờ.
Lắp ráp cần phao và công tắc: Gia công tự động bằng máy cắt laser, kiểm tra độ nhạy và tải trọng ±0.05mm bằng thiết bị đo chuyên dụng.
Lắp đầu kết nối: Sử dụng mặt bích hoặc ren gia công chính xác, kiểm tra độ kín bằng phương pháp ngâm nước áp suất 10 bar trong 48 giờ.
Kiểm tra chất lượng: Thử nghiệm áp suất 10 bar, nhiệt độ 180°C trong 72 giờ, kiểm tra độ bền 8000 chu kỳ, và đánh giá đạt tiêu chuẩn IP65.
Đóng gói: Đóng gói trong hộp chống sốc với lớp đệm xốp, kèm tài liệu kỹ thuật, sơ đồ đấu nối, và phụ kiện kết nối.
Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Phao Điện Inox 304
Cách Sử Dụng
Kiểm tra trước sử dụng: Kiểm tra bóng phao, cần phao, công tắc, và đầu kết nối để đảm bảo không rò rỉ, hư hỏng trước khi vận hành.
Lắp đặt: Khoan lỗ Ø10mm trên bồn chứa, gắn mặt bích hoặc ren, đấu nối dây điện theo sơ đồ (NO/NC), siết chặt với lực 15-20Nm.
Hiệu chỉnh: Điều chỉnh độ dài cần phao sao cho công tắc kích hoạt đúng ngưỡng mực nước, chạy thử để kiểm tra tín hiệu.
Hướng Dẫn Bảo Quản
Vệ sinh định kỳ: Lau sạch bụi, cặn bẩn, và chất lỏng bám trên phao, cần, và công tắc sau mỗi 500 giờ, sử dụng nước ấm, tránh hóa chất mạnh như axit.
Kiểm tra đệm kín: Kiểm tra độ mòn và độ kín khít của đệm cao su sau mỗi 1000 giờ hoặc 2000 chu kỳ, thay thế nếu rò rỉ vượt 20%.
Lưu trữ: Đặt phao ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 50°C, độ ẩm dưới 70%, tránh ánh nắng trực tiếp để bảo vệ inox 304.
Kiểm tra điện áp: Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo định kỳ, đảm bảo điện áp không vượt 220V/24V, tránh quá tải công tắc.

Bảng kích thước tiêu chuẩn (L1 – L2 – L3)
L1 | L2 | L3 | Chênh lệch (L3 – L2) |
10mm | 55mm | 100mm | 55mm |
20mm | 103mm | 150mm | 47mm |
20mm | 155mm | 200mm | 45mm |
20mm | 200mm | 250mm | 50mm |
30mm | 250mm | 300mm | 50mm |
50mm | 357mm | 400mm | 43mm |
50mm | 450mm | 500mm | 50mm |
50mm | 550mm | 600mm | 50mm |
100mm | 650mm | 700mm | 50mm |
100mm | 750mm | 800mm | 50mm |
100mm | 850mm | 900mm | 50mm |
100mm | 950mm | 1m | 50mm |
Cấu Tạo Chi Tiết Của Phao Điện Inox 304
Bóng phao: Nổi trên chất lỏng, cảm nhận mức nước, làm từ inox 304.
Thân phao: Inox liền khối, chịu lực và chống ăn mòn.
Công tắc điện: Tiếp điểm NO/NC, đóng/mở mạch dựa trên chuyển động phao.
Cần phao: Truyền chuyển động, cấu trúc chắc chắn từ inox 304.
Đầu khí nén/mặt bích: Kết nối với hệ thống, hỗ trợ van và đồng hồ áp.
Chức Năng Chính Của Phao Điện Inox 304
Cảnh báo mức chất lỏng: Phát tín hiệu khi mức nước vượt ngưỡng cài đặt.
Tự động điều khiển bơm: Ngắt/mở bơm hoặc van dựa trên mực nước.
Tích hợp hệ thống khí nén: Điều tiết dòng chảy và áp lực với van giảm áp.
Bảo vệ hệ thống: Ngăn tràn hoặc cạn nước, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng.
Ứng Dụng Thực Tế Của Phao Điện Inox 304
Nhà máy xử lý nước thải: Kiểm soát mực nước, đảm bảo an toàn môi trường.
Hệ thống cấp nước: Tự động hóa cấp nước cho dân dụng và công nghiệp.
Bể chứa hóa chất: Quản lý mức hóa chất trong ngành xi mạ, dệt nhuộm.
Kho chứa dầu: Điều chỉnh mực dầu trong kho công nghiệp.
Hệ thống khí nén thông minh: Tích hợp với van và xylanh để tối ưu hóa.

Phân Tích Ứng Dụng Chi Tiết Phao Điện Inox 304
Trong xử lý nước thải: Giảm nguy cơ tràn 20%, tăng hiệu suất xử lý 15% nhờ điều khiển chính xác.
Trong kho dầu: Duy trì mực dầu ổn định, giảm hao phí 10% với hệ thống khí nén.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Phao Điện Inox 304
Xác định chiều sâu bể: Đo khoảng cách từ mực nước thấp nhất đến cao nhất, chọn độ dài cần phao phù hợp.
Khoan lỗ Ø10mm: Lắp mặt bích hoặc ren tại vị trí cố định trên bồn.
Kết nối điện: Đấu nối dây theo sơ đồ (NO/NC), kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng.
Cố định thiết bị: Siết chặt mặt bích/ren, đảm bảo không rung lắc.
Kiểm tra tín hiệu: Chạy thử, điều chỉnh ngưỡng nước để xác nhận hoạt động đúng.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Phao Điện Inox 304 Khải Lợi
Chịu lực và ăn mòn tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nước mặn, hóa chất.
Tích hợp linh hoạt: Kết hợp với bơm, van, và hệ thống khí nén.
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ lắp đặt, tương thích nhiều loại bể chứa.
Hoạt động ổn định: Phản hồi nhanh, độ chính xác cao, ít sai lệch.
Nhược Điểm Cần Lưu Ý Của Phao Điện Inox 304
Giá thành cao: Cao hơn phao nhựa hoặc hợp kim thông thường.
Yêu cầu kỹ thuật: Cần kiến thức về điện để đấu nối chính xác, tránh sự cố.
Mẹo Bảo Trì Chi Tiết Phao Điện Inox 304
Kiểm tra áp suất: Đo định kỳ bằng đồng hồ áp suất, không vượt 10 bar.
Làm sạch phao: Dùng nước ấm để lau sạch cặn bẩn sau mỗi 500 giờ, tránh hóa chất mạnh.
Thay đệm kín định kỳ: Thay thế đệm nếu mòn quá 20% sau 2000 giờ hoặc 3000 chu kỳ.
Kiểm tra điện: Đo điện áp định kỳ, đảm bảo không vượt 220V/24V để bảo vệ công tắc.

So Sánh Với Các Loại Phao Khác Phao Điện Inox 304
So với phao cơ học: Tự động hóa cao hơn 70%, giảm can thiệp thủ công.
So với phao nhựa: Chịu nhiệt tốt hơn 130°C (-40°C đến 180°C so với 50°C), độ bền gấp 4 lần.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Phao Điện Inox 304
Tiết kiệm năng lượng: Tự động ngắt bơm, giảm hao phí 15%.
Bảo vệ môi trường: Ngăn tràn, giảm ô nhiễm từ hóa chất hoặc dầu.
Đầu tư lâu dài: Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì.
Phần FAQ (Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp) Về Phao Điện Inox 304
Phao điện inox 304 có dùng được với nước biển không?: Có, inox 304 chống ăn mòn tốt với nước mặn.
Thiết bị này tiêu thụ điện nhiều không?: Không, chỉ hoạt động khi thay đổi mức nước, điện năng thấp.
Lắp trong bồn nhựa được không?: Được, chỉ cần khoan lỗ và cố định đúng cách.
Cần bảo trì thế nào?: Vệ sinh định kỳ, kiểm tra đệm và điện áp.
Nếu phao bị kẹt thì xử lý ra sao?: Vệ sinh, loại bỏ dị vật, kiểm tra kết nối điện.
Có kích thước cố định không?: Không, có thể tùy chỉnh độ dài cần phao.
Sử dụng được với hóa chất không?: Có, nhưng cần kiểm tra tương thích với inox 304.
Nên dùng công tắc tơ không?: Nên, để bảo vệ tiếp điểm và tăng tuổi thọ.
Bảo hành bao lâu?: 6-12 tháng tùy model và điều kiện.
Đơn vị cung cấp uy tín?: Vật tư công nghiệp Khải Lợi với hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Chịu nhiệt độ thấp nhất là bao nhiêu?: -40°C, phù hợp môi trường lạnh.
Có thể kết nối với bơm không?: Có, tự động ngắt/mở bơm dựa trên mực nước.
Cần dụng cụ gì để lắp?: Cờ lê, đồng hồ vạn năng, keo chống rò rỉ.
Có chống nước không?: Có, đạt IP65 cho môi trường trong nhà.
Tuổi thọ phụ thuộc vào gì?: Nhiệt độ, áp suất, và bảo quản.
Có báo động khi tràn không?: Có, nếu tích hợp với hệ thống cảnh báo.
Giá cả thế nào?: Liên hệ Khải Lợi để nhận báo giá chi tiết.
Phù hợp với bể lớn không?: Có, với cần phao tùy chỉnh.
Có cần bảo vệ điện không?: Nên dùng cầu chì để tránh quá tải.
Cách mua hàng?: Liên hệ hotline 0797.975.838 hoặc website Khải Lợi.

Kết Luận Phao Điện Inox 304
Phao Điện Inox 304 là lựa chọn thông minh và bền vững trong quản lý mức chất lỏng tự động.
Với khả năng chống ăn mòn, thiết kế linh hoạt, và hiệu suất cao, sản phẩm này là giải pháp tối ưu cho ngành cấp thoát nước, hóa chất, dầu khí, và xử lý môi trường.
Thông Tin Liên Hệ Phao Điện Inox 304
Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp
Zalo Khải Lợi: 0797.975.838
Youtube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation
Nhận gia công theo mẫu với các chất liệu inox – đồng thau, thời gian từ 2 – 14 ngày tùy số lượng.
Hàng nhập khẩu từ 15 – 30 ngày.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.