Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ Ren 21 27 34 42 49 60 76 90 114 140 168

Giá bán

Khoảng giá: từ 3.285.000 ₫ đến 69.978.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ là giải pháp vượt trội trong ngành công nghiệp đường ống nhờ thiết kế hiện đại, chất liệu bền bỉ, và khả năng hoạt động linh hoạt.

Thông Số Kỹ Thuật Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ Của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi

  • Thương hiệu: KITZ.

  • Nhà phân phối: Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

  • Chất liệu: Inox.

  • Kích thước: DN15 (1/2″) – DN150 (6″).

  • Áp suất tối đa: 10 Kg/cm² (~10 bar).

  • Nhiệt độ hoạt động: Tối đa 220°C (ngắn hạn 250°C).

  • Kết nối: Mặt bích JIS10K.

  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon) hoặc cao su tổng hợp Viton.

  • Trọng lượng: 1.2kg (DN15) – 25kg (DN150).

  • Thời gian phản hồi: 0.5-1 giây (tay gạt), 1-2 giây (bộ truyền động).

  • Tuổi thọ dự kiến: 300,000 chu kỳ.

  • Độ bền kéo: 515 MPa (SCS13A).

  • Môi trường sử dụng: Hơi, nước nóng, dầu, hóa chất nhẹ, thực phẩm.

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS B2031, ISO 9001:2015, API 598.

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Hệ Thống Đường Ống

Giới Thiệu Về Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ là giải pháp vượt trội trong ngành công nghiệp đường ống nhờ thiết kế hiện đại, chất liệu bền bỉ, và khả năng hoạt động linh hoạt.

Phân phối bởi Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi, sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như JIS B2031, ISO 9001:2015, và API 598, đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất cao trong các điều kiện khắc nghiệt.

Với kết nối mặt bích tiêu chuẩn JIS10K, van mang lại độ kín khít vượt trội, chịu áp suất tối đa 10 Kg/cm², và nhiệt độ lên đến 220°C, phù hợp với nhiều ứng dụng từ công nghiệp nặng đến dân dụng.

Trong bối cảnh công nghiệp hóa hiện nay, nhu cầu về các thiết bị dẫn lưu chất lỏng và khí với độ bền cao, chống ăn mòn, và khả năng tự động hóa ngày càng gia tăng.

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ đáp ứng tiêu chí này với chất liệu inox 304 cao cấp (SCS13A), thiết kế mặt bích chắc chắn, và khả năng tương thích với bộ truyền động khí nén hoặc motor xoay, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống phức tạp như lò hơi, hóa chất, và thực phẩm.

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ Là Gì?

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ là loại van bi được chế tạo từ inox 304 (SCS13A), với kết nối mặt bích đạt tiêu chuẩn JIS10K, cho phép đóng/mở dòng chảy nhanh chóng và chính xác.

Sản phẩm từ Khải Lợi được thiết kế với bi xoay bên trong, tay gạt góc 90 độ, và gioăng làm kín từ PTFE, đảm bảo hiệu suất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như hơi, nước nóng, dầu, và hóa chất nhẹ.

Van phù hợp cho cả hệ thống thủ công và tự động hóa, với tuổi thọ dự kiến 300,000 chu kỳ khi bảo trì đúng cách.

Thông số kỹ thuật Van bi inox 304 mặt bích KITZ của vật tư công nghiệp Khải Lợi.
Thông số kỹ thuật Van bi inox 304 mặt bích KITZ của vật tư công nghiệp Khải Lợi.

Thông Số Kỹ Thuật Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ Của Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi

  • Thương hiệu: KITZ.

  • Nhà phân phối: Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

  • Chất liệu: Inox.

  • Kích thước: DN15 (1/2″) – DN150 (6″).

  • Áp suất tối đa: 10 Kg/cm² (~10 bar).

  • Nhiệt độ hoạt động: Tối đa 220°C (ngắn hạn 250°C).

  • Kết nối: Mặt bích JIS10K.

  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon) hoặc cao su tổng hợp Viton.

  • Trọng lượng: 1.2kg (DN15) – 25kg (DN150).

  • Thời gian phản hồi: 0.5-1 giây (tay gạt), 1-2 giây (bộ truyền động).

  • Tuổi thọ dự kiến: 300,000 chu kỳ.

  • Độ bền kéo: 515 MPa (SCS13A).

  • Môi trường sử dụng: Hơi, nước nóng, dầu, hóa chất nhẹ, thực phẩm.

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS B2031, ISO 9001:2015, API 598.

Phân Tích Vật Liệu Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ

  • Thân van: Inox SCS13A (độ bền kéo 515 MPa, ASTM A351), độ dày 3-5mm, chống ăn mòn axit nhẹ (pH > 2), chịu nhiệt 220°C, lớp mạ chống oxy hóa.

  • Bi xoay: Inox 304 mạ chrome, độ nhám <0.2μm, chịu áp suất 10 Kg/cm², đường kính từ 15mm-150mm.

  • Trục van: Inox 304, gia công CNC, chịu lực xoắn 20Nm, độ lệch trục <0.05mm.

  • Gioăng làm kín: PTFE (độ bền kéo 20 MPa) hoặc Viton (chịu nhiệt 250°C), độ dày 2mm, chống rò rỉ Class VI.

  • Tay gạt: Thép mạ kẽm, chống gỉ, chịu lực 15kg, phản hồi 0.5 giây.

Quy Trình Sản Xuất Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Inox SCS13A, PTFE/Viton, kiểm tra độ tinh khiết (>99%) bằng quang phổ.

  2. Gia công thân van: Đúc inox ở 1450°C, gia công CNC với sai số ±0.1mm, mài bóng bề mặt để giảm ma sát.

  3. Lắp bi xoay: Hàn trục van bằng TIG ở 1500°C, kiểm tra độ cân bằng bi ±0.02mm.

  4. Lắp gioăng và tay gạt: Lắp PTFE/Viton, kiểm tra áp suất 12 Kg/cm² trong 24 giờ.

  5. Kiểm tra chất lượng: Thử nghiệm 10 Kg/cm², kiểm tra rò rỉ (Class VI), thử nhiệt -10°C đến 220°C, kiểm tra rung 10Hz (IEC 60068-2-6).

  6. Đóng gói: Hộp chống sốc, kèm CO/CQ, hướng dẫn sử dụng, và phụ kiện (bộ đệm, bulong, vòng đệm).

Đặc Điểm Nổi Bật Của Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  • Kết nối mặt bích tiêu chuẩn Nhật Bản: Đạt JIS10K, chịu áp suất 10 Kg/cm², độ kín khít 99.9%.

  • Thiết kế dạng van bi: Cấu tạo đơn giản, đóng/mở 0.5-1 giây, giảm 15% thời gian vận hành so với van cầu.

  • Chất liệu inox 304 cao cấp: Chống ăn mòn axit nhẹ, tuổi thọ 5-7 năm trong môi trường nước mặn.

  • Đa dạng kích cỡ: Từ DN15 đến DN150, phù hợp hệ thống từ nhỏ (dân dụng) đến lớn (công nghiệp).

  • Tương thích bộ truyền động: Tự động hóa với khí nén/motor, tăng hiệu quả vận hành 20%, giảm lao động thủ công 30%.

Hình ảnh thực tế lắp đặt van bi inox 304 mặt bích KITZ.
Hình ảnh thực tế lắp đặt van bi inox 304 mặt bích KITZ.

Chức Năng Chính Của Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  • Đóng/mở dòng chảy: Điều khiển hơi, dầu, nước, axit nhẹ với độ chính xác ±0.5%.

  • Khả năng chịu áp suất: Hoạt động ổn định ở 10 Kg/cm², phù hợp hệ thống lò hơi và áp suất cao.

  • Tự động hóa: Tích hợp bộ truyền động khí nén (4-6 bar) hoặc motor xoay (220V), giảm sai sót nhân lực.

Nguyên Lý Hoạt Động

  • Tay gạt góc 90°: Van đóng, ngăn dòng chảy hoàn toàn, áp suất bên trong giữ ổn định.

  • Tay gạt song song: Van mở, cho phép lưu thông tối đa với lưu lượng 50-500 L/min (tùy kích thước).

  • Lưu ý: Tránh bán mở/bán đóng để bảo vệ bi xoay và gioăng, tối ưu hóa tuổi thọ lên đến 300,000 chu kỳ.

Cấu Tạo Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  • Thân van: Inox 304, chịu lực 50kg, độ dày 3-5mm, gia công mặt bích JIS10K.

  • Bi xoay: Inox 304 mạ chrome, đường kính từ 15mm-150mm, độ tròn ±0.05mm.

  • Trục van: Kết nối tay gạt, chịu xoắn 20Nm, bôi trơn bằng mỡ silicon.

  • Gioăng làm kín: PTFE hoặc Viton, đảm bảo kín khít Class VI, chịu nhiệt 220°C/250°C.

  • Tay gạt: Thép mạ, dễ thao tác, phản hồi 0.5 giây, tích hợp lỗ gắn motor.

Van bi inox 304 mặt bích KITZ trên nền trắng, nổi bật thân inox.
Van bi inox 304 mặt bích KITZ trên nền trắng, nổi bật thân inox.

Ứng Dụng Của Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  • Công nghiệp thực phẩm: Dẫn bia, nước giải khát, đạt tiêu chuẩn FDA, giảm bám dính 99%.

  • Hóa chất và dầu khí: Chịu axit nhẹ (pH > 2), nhiệt độ 220°C, giảm rò rỉ 10%.

  • Hệ thống lò hơi: Điều chỉnh hơi nước 10 Kg/cm², đảm bảo an toàn 98%.

  • Ngành chế tạo: Sử dụng trong nhà máy sản xuất ô tô, tăng hiệu suất 15%, giảm tiếng ồn 10%.

So Sánh Với Các Loại Van Khác Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  • So với van bi đồng: Chống ăn mòn tốt hơn 20% (inox vs đồng), nhưng giá cao hơn 15% do vật liệu cao cấp, phù hợp môi trường nước mặn.

  • So với van cầu inox: Đóng/mở nhanh hơn 50% (1 giây vs 2 giây), nhưng kém tinh vi trong điều chỉnh lưu lượng nhỏ (<1 L/min).

  • So với van nhựa PVC: Bền hơn 60% trong nhiệt độ cao (220°C vs 60°C), nhưng nặng hơn 2kg, lý tưởng cho hệ thống cố định.

Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Kiểm tra áp suất: Không vượt 10 Kg/cm² để tránh hỏng bi xoay, kiểm tra định kỳ bằng máy đo áp suất.

  • Bảo trì định kỳ: Thay gioăng PTFE/Viton sau 2 năm hoặc 200,000 chu kỳ, vệ sinh bi 6 tháng/lần.

  • Tránh bán mở: Giảm ma sát bi, tăng tuổi thọ 10%, tránh áp suất đột biến >12 Kg/cm².

Hướng Dẫn Lắp Đặt Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  1. Chuẩn bị: Kiểm tra van (không nứt, gioăng nguyên vẹn), chuẩn bị bulong M12, băng keo Teflon.

  2. Chọn vị trí: Gắn mặt bích vào đường ống, đảm bảo thẳng hàng, tránh rung động >10Hz.

  3. Lắp đặt: Siết bulong 25-30 Nm bằng cờ lê, quấn Teflon 3-4 vòng quanh ren mặt bích.

  4. Kiểm tra: Cấp dòng chảy, xoay tay gạt, kiểm tra rò rỉ bằng xà phòng hoặc máy đo áp suất.

Hình ảnh cận cảnh bi xoay của van bi KITZ.
Hình ảnh cận cảnh bi xoay của van bi KITZ.

Hướng Dẫn Bảo Quản

  • Vệ sinh: Lau bằng cồn 70% hoặc nước ấm, tránh axit mạnh như HCl (pH < 1).

  • Kiểm tra: Thay gioăng nếu rò rỉ, kiểm tra trục và bi xoay 6 tháng/lần bằng máy đo độ mòn.

  • Lưu trữ: Đặt nơi khô ráo, nhiệt độ <50°C, bọc chống ẩm, tránh va đập mạnh >5kg.

  • Hiệu chuẩn: Kiểm tra áp suất và nhiệt độ định kỳ (6 tháng/lần) bằng thiết bị chuyên dụng, đảm bảo sai số ±0.1 Kg/cm².

Xử Lý Sự Cố Khi Sử Dụng

  • Rò rỉ tại mặt bích:

    • Nguyên nhân: Bulong lỏng, gioăng mòn.

    • Khắc phục: Siết lại bulong 30 Nm, thay gioăng PTFE/Viton.

  • Tay gạt cứng:

    • Nguyên nhân: Trục gỉ sét, thiếu bôi trơn.

    • Khắc phục: Tra dầu silicon, kiểm tra trục bằng máy đo độ lệch.

  • Bi xoay kẹt:

    • Nguyên nhân: Cặn bẩn, áp suất vượt 10 Kg/cm².

    • Khắc phục: Tháo ra, vệ sinh bằng cồn 70%, kiểm tra áp suất.

  • Tiếng ồn lớn:

    • Nguyên nhân: Rung động, dòng chảy không ổn định.

    • Khắc phục: Kiểm tra đường ống, lắp giảm thanh nếu cần.

Tại Sao Nên Chọn Van Bi Inox Mặt Bích KITZ?

  • Chất lượng Nhật Bản: Đạt JIS10K, đảm bảo độ bền 5-7 năm, kiểm tra 100% trước giao.

  • Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn 24/7 từ Khải Lợi qua 0797.975.838, hỗ trợ lắp đặt tại chỗ.

  • Giá cả hợp lý: Ưu đãi 5-10% cho đơn hàng >10 cái, tiết kiệm 15% chi phí.

Van bi inox 304 mặt bích KITZ, chống ăn mòn trong hóa chất.
Van bi inox 304 mặt bích KITZ, chống ăn mòn trong hóa chất.

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Van Bi Inox Mặt Bích KITZ

  1. Van bi inox 304 mặt bích KITZ là gì?: Van bi làm từ inox 304, kết nối mặt bích JIS10K, đóng/mở nhanh.

  2. Sử dụng trong ngành nào?: Thực phẩm, hóa chất, lò hơi, chế tạo ô tô.

  3. Chịu áp suất tối đa?: 10 Kg/cm².

  4. Cách lắp đặt?: Gắn mặt bích, siết bulong 30 Nm, kiểm tra kín khít.

  5. Thời gian giao hàng?: 1-3 ngày (có sẵn), 15-30 ngày (nhập khẩu).

  6. Bảo hành bao lâu?: 12 tháng, đổi trả nếu lỗi nhà sản xuất.

  7. Chịu nhiệt cao không?: Có, đến 220°C (ngắn hạn 250°C).

  8. Phù hợp hóa chất không?: Có, axit nhẹ (pH > 2), không axit đặc.

  9. Kích thước phổ biến?: DN25, DN50, DN100.

  10. Có tự động hóa không?: Có, với bộ truyền động khí nén (4-6 bar).

  11. Gioăng làm từ gì?: PTFE hoặc Viton.

  12. Cần bảo trì không?: Có, thay gioăng 2 năm, vệ sinh bi 6 tháng.

  13. Chống rò rỉ không?: Có, Class VI với gioăng PTFE/Viton.

  14. Phù hợp nước mặn không?: Có, inox 304 chống ăn mòn nước mặn nhẹ.

  15. Tiếng ồn có lớn không?: Không, nếu lắp giảm thanh, giảm 10-15 dB.

Góc nhìn trực diện van với mặt bích JIS10K.
Góc nhìn trực diện van với mặt bích JIS10K.

Kết Luận Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ

Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống đường ống nhờ chất lượng vượt trội, thiết kế chuẩn quốc tế, và ứng dụng đa dạng.

Liên hệ Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi để nhận tư vấn và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống của bạn!

Thông Tin Liên Hệ Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp

Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

YouTube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Nhận gia công theo mẫu với các chất liệu inox – đồng thau, thời gian từ 2 – 14 ngày tùy số lượng.
Hàng nhập khẩu từ 15 – 30 ngày.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!

Loại

,

Mức ren

, , , , , , , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van Bi Inox 304 Mặt Bích KITZ Ren 21 27 34 42 49 60 76 90 114 140 168”

  • Thương hiệu: KITZ.

  • Nhà phân phối: Vật Tư Công Nghiệp Khải Lợi.

  • Chất liệu: Inox.

  • Kích thước: DN15 (1/2") - DN150 (6").

  • Áp suất tối đa: 10 Kg/cm² (~10 bar).

  • Nhiệt độ hoạt động: Tối đa 220°C (ngắn hạn 250°C).

  • Kết nối: Mặt bích JIS10K.

  • Gioăng làm kín: PTFE (Teflon) hoặc cao su tổng hợp Viton.

  • Trọng lượng: 1.2kg (DN15) - 25kg (DN150).

  • Thời gian phản hồi: 0.5-1 giây (tay gạt), 1-2 giây (bộ truyền động).

  • Tuổi thọ dự kiến: 300,000 chu kỳ.

  • Độ bền kéo: 515 MPa (SCS13A).

  • Môi trường sử dụng: Hơi, nước nóng, dầu, hóa chất nhẹ, thực phẩm.

  • Tiêu chuẩn sản xuất: JIS B2031, ISO 9001:2015, API 598.

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Ống dẫn và phụ kiện khác

Ống Thủy Tinh Xem Mực Nước

Khoảng giá: từ 24.000 ₫ đến 2.745.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 1.142.000 ₫ đến 2.076.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 61.000 ₫ đến 16.074.000 ₫
  • Clear

Xi lanh khí nén

Đầu Khí Nén AT

Khoảng giá: từ 597.000 ₫ đến 8.071.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 471.000 ₫ đến 550.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 3.482.000 ₫ đến 5.057.000 ₫
  • Clear