So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B – Nên Chọn Loại Nào Cho Hệ Thống Khí Nén 2025?

So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B – Nên Chọn Loại Nào Cho Hệ Thống Khí Nén

1. Nên chọn van tiết lưu inox, thau hay Airtac PSL loại A & B?

Trong các hệ thống khí nén công nghiệp, van tiết lưu là thiết bị đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc điều chỉnh tốc độ xi lanh, đảm bảo chuyển động chính xác và ổn định. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay lại có rất nhiều loại van tiết lưu khác nhau: từ các loại thông dụng bằng inox hoặc thau, cho đến những dòng van cao cấp như Airtac PSL loại A và loại B. Điều này khiến không ít người dùng – dù là kỹ thuật viên hay chủ doanh nghiệp – rơi vào tình trạng phân vân, không biết nên chọn loại nào là phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

Thực tế cho thấy, mỗi loại van tiết lưu đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Có loại giá rẻ, dễ mua nhưng hiệu quả điều chỉnh không cao; có loại thiết kế tối ưu, vận hành chính xác nhưng chi phí đầu tư lại nhỉnh hơn. Không chỉ khác nhau về vật liệu cấu tạo như inox, đồng (thau) hay nhựa, các loại van còn khác biệt về nguyên lý hoạt động – đặc biệt là giữa Airtac PSL loại A và loại B, vốn được thiết kế để tiết lưu khí theo hai chiều hoàn toàn ngược nhau.

Nếu bạn đang cần lựa chọn một loại van tiết lưu phù hợp để lắp đặt vào hệ thống của mình – đừng vội mua ngay khi chưa hiểu rõ:

  • Van inox, thau có thật sự đủ bền và kín không?
  • Airtac loại A và loại B khác nhau ở điểm nào?
  • Van nào điều tiết khí chính xác hơn và phù hợp với hệ thống bạn đang dùng?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ tất cả những thắc mắc đó. Thông qua phân tích cấu tạo, nguyên lý hoạt động, kết quả test thực tế, và kinh nghiệm chọn mua từ các chuyên gia, bạn sẽ có đủ thông tin để đưa ra lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu suất vận hành cao nhất cho hệ thống khí nén của mình.

2. Tổng quan về các loại van tiết lưu khí nén hiện nay

Van tiết lưu là thiết bị chuyên dùng trong hệ thống khí nén để điều chỉnh lưu lượng khí, từ đó kiểm soát tốc độ hoạt động của xi lanh. Nhờ khả năng giới hạn dòng khí đi qua, van giúp hệ thống vận hành ổn định, tránh tình trạng xi lanh chạy quá nhanh gây va đập, rung động hoặc giảm tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại van tiết lưu đều giống nhau – chúng có thể khác biệt rõ ràng về vật liệu, cấu tạo, nguyên lý vận hành và độ chính xác khi điều chỉnh.

Hiện nay, trên thị trường phổ biến ba nhóm chính:

Van tiết lưu bằng inox

Đây là loại van được chế tạo từ thép không gỉ (inox), có khả năng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao tốt. Loại van này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như ngành thực phẩm, hóa chất, hoặc nơi có độ ẩm cao. Tuy nhiên, về mặt chức năng điều tiết khí, van inox thường chỉ đảm nhiệm tiết lưu một chiều, không có thiết kế phân loại cụ thể như các dòng van cao cấp.

Ưu điểm: bền, chịu được môi trường đặc biệt, ít hư hỏng.
Nhược điểm: giá thành cao, khó điều chỉnh chính xác bằng tay do thiết kế đơn giản.

Van tiết lưu bằng đồng (thau)

Van thau là loại van phổ biến nhất trong các hệ thống khí nén cơ bản. Với cấu tạo đơn giản, dễ gia công và chi phí thấp, loại van này thường được sử dụng trong những hệ thống không yêu cầu quá cao về độ chính xác. Tương tự van inox, van thau thường có thiết kế tiết lưu một chiều và không phân biệt loại A hay B.

Ưu điểm: giá rẻ, dễ thay thế, lắp đặt nhanh.
Nhược điểm: độ bền thấp hơn, dễ bị oxy hóa, không phù hợp với môi trường có axit hoặc hóa chất.

Van tiết lưu Airtac PSL (loại A & B)

Đây là dòng van tiết lưu cao cấp đến từ thương hiệu Airtac – nổi tiếng trong lĩnh vực khí nén. Khác với các loại van truyền thống, van PSL được phân thành hai loại rõ ràng: loại A điều tiết khí vào, loại B điều tiết khí ra. Sản phẩm có thiết kế tinh xảo, cấu tạo chắc chắn, tích hợp sẵn ron làm kín, giúp hạn chế rò rỉ khí và tăng hiệu quả điều chỉnh tốc độ xi lanh.

Ưu điểm: điều tiết chính xác, có thể chọn chiều khí cần kiểm soát, độ bền cao.
Nhược điểm: giá cao hơn van thường, cần hiểu rõ nguyên lý để chọn đúng loại.

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng mỗi loại van đều có mục đích sử dụng và nhóm khách hàng riêng. Nếu hệ thống yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động ổn định lâu dài, việc đầu tư vào van chất lượng như Airtac PSL là hoàn toàn xứng đáng.

Su khac nhau cua cac loai van tiet luu Inox thau Airtac PSL loai A Loai B Dung chon sai 000002
So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B

3. So sánh cấu tạo và nguyên lý hoạt động giữa các loại van

Mặc dù đều có chức năng chính là điều chỉnh lưu lượng khí nén để kiểm soát tốc độ xi lanh, nhưng các loại van tiết lưu như van thường bằng inox/thauvan Airtac PSL loại A & B lại có sự khác biệt rõ rệt về cấu tạo cũng như nguyên lý hoạt động. Hiểu rõ điểm khác biệt này giúp người dùng không chỉ chọn đúng thiết bị mà còn lắp đặt và sử dụng đúng cách, tránh lỗi kỹ thuật đáng tiếc.

Cấu tạo van tiết lưu thường (inox/thau)

Van thường có cấu tạo đơn giản gồm:

  • Thân van bằng đồng, thau hoặc inox
  • Đầu ren để vặn vào cổng cấp khí
  • Đầu nối ống PU (φ6, φ8…)
  • Núm xoay để điều chỉnh độ mở khe tiết lưu

Van chỉ có một chiều tiết lưu duy nhất – thường là từ ren → ống, tức điều chỉnh khí vào xi lanh. Chiều ngược lại (ống → ren) thì khí đi tự do, không bị cản trở.

Cấu tạo van tiết lưu Airtac PSL

Tuy cũng có cấu tạo tương tự về hình thức bên ngoài (ren nối, đầu PU, núm chỉnh), nhưng điểm đặc biệt là van Airtac PSL được chia thành 2 loại riêng biệt:

  • Loại A (trắng): điều tiết khí từ ren → ống (giống van thường).
  • Loại B (đen): điều tiết khí từ ống → ren (ngược lại hoàn toàn với loại A).

Trên núm chỉnh của mỗi van đều được khắc ký hiệu “A” hoặc “B” để nhận biết rõ ràng.

Nguyên lý hoạt động theo chiều tiết lưu

Loại vanChiều khí bị tiết lưuChiều khí đi tự doMục đích điều khiểnGhi chú
Van thường (inox/thau)Ren → ỐngỐng → RenKiểm soát hành trình đẩy raKhông phân loại A/B
Airtac PSL loại ARen → ỐngỐng → RenKiểm soát hành trình đẩy raTrắng, giống van thường
Airtac PSL loại BỐng → RenRen → ỐngKiểm soát hành trình thu vềĐen, ngược với loại A

Nhận xét tổng quan

  • Van tiết lưu thường hoạt động giống hệt Airtac loại A: chỉ điều tiết được khí vào, không thể kiểm soát chiều hồi.
  • Van Airtac loại B là giải pháp chuyên dụng cho những hệ thống yêu cầu kiểm soát tốc độ chiều hồi xi lanh – điều mà van thường không làm được.
  • Khi hệ thống yêu cầu điều tiết chính xác theo cả hai chiều, người dùng cần kết hợp cả loại A và B ở các vị trí phù hợp.

Việc chọn sai loại van (ví dụ: lắp loại A khi cần tiết lưu chiều ra) có thể khiến xi lanh chạy quá nhanh, rung mạnh hoặc làm mất cân đối giữa hai hành trình – dẫn đến giảm hiệu quả vận hành và tăng rủi ro hỏng hóc thiết bị.

Su khac nhau cua cac loai van tiet luu Inox thau Airtac PSL loai A Loai B Dung chon sai 000004
So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B

4. Thử nghiệm thực tế – đánh giá hiệu quả từng loại van

Lý thuyết và cấu tạo chỉ là một phần trong quá trình lựa chọn thiết bị. Điều quan trọng hơn cả là hiệu quả vận hành thực tế: van có điều chỉnh được tốc độ xi lanh như mong muốn không? có kín khí không? có dễ thao tác và ổn định không? Trong video thử nghiệm của Khải Lợi Automation, các loại van đã được kiểm tra trực tiếp trong cùng một hệ thống – điều kiện giống nhau để đảm bảo tính khách quan.

Thiết lập hệ thống thử nghiệm

  • Nguồn cấp khí: qua van điều áp, áp suất đặt ở mức khoảng 3 kg/cm²
  • Thiết bị thử: xi lanh SC dạng góc
  • Van điều khiển trung tâm: van 5/2 Airtac
  • Bổ sung: van bi để đóng/mở nhanh, hỗ trợ test nhanh theo từng tình huống
  • Ống nối: PU φ6

Sau khi hệ thống được lắp sẵn, lần lượt từng loại van được gắn vào cổng xi lanh để theo dõi hành trình và độ phản hồi.

Kết quả với van tiết lưu thường (inox/thau)

  • Khi mở van hết cỡ: xi lanh di chuyển rất nhanh cả chiều lên và xuống.
  • Khi siết lại: hành trình xuống chậm lại rõ rệt, nhưng hành trình lên vẫn rất nhanh.
  • Nhận xét: đúng nguyên lý tiết lưu một chiều (ren → ống). Không điều chỉnh được chiều hồi.

Kết quả với Airtac PSL loại A (màu trắng)

  • Hoạt động giống hệt van thường.
  • Khi siết van: hành trình xuống (đẩy ra) chậm lại, hành trình lên (thu hồi) vẫn nhanh.
  • Kết luận: kiểm soát được chiều khí vào, phù hợp với các ứng dụng cần kiểm soát tốc độ đẩy.

Kết quả với Airtac PSL loại B (màu đen)

  • Khi siết van: hành trình lên (thu hồi) chậm lại, hành trình xuống (đẩy ra) rất nhanh.
  • Ngược lại hoàn toàn với loại A và van thường.
  • Kết luận: kiểm soát được chiều khí xả, phù hợp với hệ thống yêu cầu điều chỉnh tốc độ chiều hồi.

So sánh độ mượt, độ kín và khả năng điều chỉnh

Tiêu chíVan thườngAirtac loại AAirtac loại B
Độ mượt khi điều chỉnhKhá tốtTốtTốt
Khả năng siết chính xácTrung bìnhCaoCao
Độ kín khíTrung bình (phụ thuộc chất lượng ren)Cao (có ron tích hợp)Cao
Thao tác vặn núm chỉnhHơi cứngMượt, đềuMượt, đều
Ứng dụng phù hợpĐơn giản, chi phí thấpKiểm soát chiều raKiểm soát chiều hồi

Tổng kết thử nghiệm

  • Van thường: phù hợp với hệ thống cơ bản, ngân sách thấp, chỉ cần kiểm soát một chiều đơn giản.
  • Van Airtac loại A: tăng độ tin cậy, kín khí hơn van thường, điều tiết chính xác chiều đẩy.
  • Van Airtac loại B: là lựa chọn duy nhất nếu muốn điều chỉnh tốc độ hồi xi lanh – điều mà van thường không thể làm được.

Việc chọn đúng loại van dựa trên chiều khí cần điều chỉnh sẽ giúp hệ thống hoạt động tối ưu, tiết kiệm khí nén, giảm rung động, và tăng tuổi thọ cho xi lanh cũng như toàn bộ thiết bị.

Su khac nhau cua cac loai van tiet luu Inox thau Airtac PSL loai A Loai B Dung chon sai 000006
So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B

5. Kinh nghiệm lựa chọn van tiết lưu phù hợp

Sau khi đã hiểu rõ nguyên lý hoạt động và hiệu quả của từng loại van tiết lưu thông qua thử nghiệm thực tế, điều tiếp theo mà người dùng cần nắm là kinh nghiệm chọn van đúng loại, đúng nhu cầu và đúng vị trí lắp đặt. Một quyết định chính xác không chỉ giúp hệ thống vận hành mượt mà mà còn tránh được lãng phí thời gian, chi phí và công sức thay thế sau này.

Xác định đúng mục đích điều khiển tốc độ

Điểm đầu tiên – và cũng là quan trọng nhất – là xác định chiều chuyển động nào của xi lanh bạn muốn điều khiển tốc độ:

  • Nếu cần kiểm soát tốc độ đẩy ra (hành trình ra):
    Hãy chọn van loại A (hoặc van thường). Đây là chiều khí được cấp vào xi lanh nên việc tiết lưu dòng khí này sẽ làm xi lanh di chuyển ra ngoài chậm hơn.
  • Nếu cần kiểm soát tốc độ thu hồi (hành trình vào):
    Lúc này bạn cần van loại B, vì khí nén thoát ra sẽ bị điều chỉnh, làm hành trình thu chậm lại.

Chọn sai chiều tiết lưu sẽ dẫn đến hiện tượng: một chiều di chuyển chậm, chiều còn lại quá nhanh, gây mất cân bằng trong chu trình làm việc và giảm hiệu suất hệ thống.

Lựa chọn theo môi trường và độ bền mong muốn

  • Hệ thống làm việc trong môi trường ẩm, có hóa chất:
    Nên ưu tiên van inox do khả năng chống ăn mòn tốt, mặc dù chi phí cao hơn.
  • Hệ thống tiêu chuẩn, làm việc bình thường:
    Có thể sử dụng van thau hoặc Airtac PSL. Trong đó Airtac nổi bật về độ bền, độ kín khí và khả năng điều tiết chính xác.

Xem xét nhu cầu điều chỉnh linh hoạt

  • Nếu bạn cần một van điều tiết mượt, dễ vặn, có khả năng điều chỉnh chính xác theo từng góc vặn, hãy chọn van Airtac PSL.
  • Nếu chỉ cần loại van tiết lưu đơn giản, không yêu cầu độ chính xác cao, van thường là giải pháp tiết kiệm chi phí.

Tránh lỗi lắp sai loại van

Rất nhiều kỹ thuật viên mới vào nghề hoặc người dùng tự lắp đặt thường gặp lỗi lắp nhầm van loại A thay vì B (hoặc ngược lại), do không phân biệt rõ chức năng. Cần chú ý đến ký hiệu khắc trên đầu núm vặn (chữ A hoặc B) khi mua và khi lắp.

Ưu tiên hàng chính hãng, tránh hàng nhái

Thị trường hiện nay có nhiều loại van tiết lưu giá rẻ, hàng nhái, đặc biệt là các dòng giống Airtac nhưng không có xuất xứ rõ ràng. Những sản phẩm này thường bị rò khí, độ chỉnh kém, nhanh hư ren. Tốt nhất, nên lựa chọn đơn vị uy tín chuyên về thiết bị khí nén để được hỗ trợ tư vấn đúng loại và đảm bảo chất lượng.

Su khac nhau cua cac loai van tiet luu Inox thau Airtac PSL loai A Loai B Dung chon sai 000009
So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B

6. Mua van tiết lưu ở đâu uy tín, chính hãng?

Sau khi đã hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý, cách lựa chọn và thử nghiệm thực tế giữa các loại van tiết lưu inox, thau và Airtac PSL loại A & B, chắc chắn nhiều người sẽ đặt câu hỏi: Nên mua ở đâu để đảm bảo hàng chính hãng, đúng loại, đúng giá và có hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy?

Câu trả lời dành cho bạn: Khải Lợi Automation – đơn vị chuyên cung cấp thiết bị khí nén, tự động hóa và phụ kiện công nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm, kho hàng đa dạng, tư vấn tận tâm và dịch vụ chuyên nghiệp.

Tại sao nên chọn mua van tiết lưu tại Khải Lợi?

  • Hàng chính hãng, đầy đủ chủng loại:
    Khải Lợi luôn có sẵn các loại van tiết lưu Airtac chính hãng (loại A, B), van inox, van thau, van nhựa – đa dạng kích thước ren và ống PU.
  • Tư vấn đúng nhu cầu – giao hàng nhanh chóng:
    Đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao, hỗ trợ chọn đúng loại van theo ứng dụng cụ thể, tránh lắp sai gây lỗi kỹ thuật. Hàng được giao trên toàn quốc trong thời gian ngắn.
  • Chính sách giá minh bạch, hợp lý:
    Cung cấp giá tốt đi kèm với chất lượng đảm bảo – không bán hàng nhái, hàng loại B kém chất lượng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng:
    Hướng dẫn lắp đặt, kiểm tra hệ thống, hỗ trợ xử lý khi có sự cố trong quá trình sử dụng.
  • Kênh truyền thông rõ ràng – dễ theo dõi:
    Video test thực tế sản phẩm, phân tích kỹ thuật trên kênh YouTube giúp người dùng hiểu rõ sản phẩm trước khi mua.

Thông tin liên hệ

  • Hotline 1: 0797.975.838
  • Hotline 2: 0798.813.029
  • Kỹ thuật Vippro: 0792.078.216
  • Zalo, Facebook: Khải Lợi Automation
  • Địa chỉ website: Đang cập nhật theo yêu cầu của bạn nếu có.

Khải Lợi không chỉ bán van – chúng tôi đồng hành cùng bạn để xây dựng hệ thống khí nén tối ưu nhất.

Su khac nhau cua cac loai van tiet luu Inox thau Airtac PSL loai A Loai B Dung chon sai 000008
So Sánh Van Tiết Lưu Inox, Thau Và Airtac PSL Loại A & B

7. Kết luận

Việc lựa chọn đúng loại van tiết lưu khí nén tưởng chừng đơn giản nhưng thực chất lại ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định và tuổi thọ của toàn hệ thống. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích rõ ràng sự khác biệt giữa:

  • Van tiết lưu thường (inox, thau): cấu tạo đơn giản, tiết lưu một chiều, phù hợp cho hệ thống cơ bản với yêu cầu không quá cao về độ chính xác.
  • Van tiết lưu Airtac PSL loại A: tiết lưu chiều khí vào, điều chỉnh tốc độ đẩy ra – tương đương van thường nhưng có độ kín và độ bền cao hơn.
  • Van tiết lưu Airtac PSL loại B: tiết lưu chiều khí ra, điều chỉnh tốc độ thu hồi – giải pháp chuyên biệt mà van thường không thay thế được.

Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại van phù hợp với hệ thống của mình. Nếu hệ thống chỉ yêu cầu điều chỉnh đơn giản và chi phí thấp, van thau hoặc inox có thể là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu bạn cần độ chính xác cao, tiết kiệm khí, và vận hành bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắt khe, van Airtac PSL chính hãng là giải pháp đầu tư xứng đáng.

Đừng để việc chọn sai van làm chậm dây chuyền sản xuất hay gây ra lỗi kỹ thuật không đáng có. Nếu bạn vẫn đang phân vân, hãy liên hệ với Khải Lợi Automation – chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn, đề xuất phương án tối ưu và cung cấp thiết bị phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Liên hệ ngay hôm nay để được hỗ trợ!

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Van tiết lưu inox và van tiết lưu thau khác nhau như thế nào?

Van inox được làm từ thép không gỉ, chịu ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ẩm, có hóa chất hoặc nhiệt độ cao. Van thau (đồng) thì phổ biến hơn, giá rẻ và dễ thay thế, nhưng dễ bị oxy hóa nếu dùng lâu dài hoặc trong môi trường khắc nghiệt. Cả hai đều có cấu tạo tương tự và thường chỉ tiết lưu một chiều.

2. Làm sao biết mình nên chọn van tiết lưu loại A hay loại B?

  • Loại A: điều tiết dòng khí vào xi lanh → kiểm soát hành trình đẩy ra.
  • Loại B: điều tiết dòng khí ra khỏi xi lanh → kiểm soát hành trình thu hồi.

Chọn sai loại sẽ dẫn đến hiện tượng xi lanh chạy lệch tốc độ giữa hai chiều hoặc không kiểm soát được như mong muốn. Quan sát ký hiệu “A” hoặc “B” khắc trên đầu vặn là cách đơn giản để nhận biết.

3. Van tiết lưu thường có thể thay thế Airtac PSL được không?

Về nguyên lý, van tiết lưu thường tương đương với Airtac loại A, vì cùng tiết lưu chiều khí vào. Tuy nhiên, nếu bạn cần điều chỉnh chiều hồi, hoặc yêu cầu độ kín và điều tiết chính xác cao hơn, thì van thường không thể thay thế Airtac loại B.

4. Van Airtac PSL có đáng đầu tư không?

Có. Dù giá cao hơn van thường, nhưng van Airtac PSL mang lại độ bền vượt trội, điều tiết mượt, có ron chống rò khí và độ chính xác cao. Nếu bạn cần hệ thống ổn định, ít phải bảo trì và tiết kiệm khí nén, thì Airtac là lựa chọn đáng đầu tư lâu dài.

5. Mua van tiết lưu khí nén chính hãng ở đâu? Bạn nên chọn đơn vị cung cấp chuyên nghiệp và có kinh nghiệm như Khải Lợi Automation – nơi có đầy đủ các loại van tiết lưu Airtac (A & B), van inox, thau và phụ kiện khí nén chính hãng. Ngoài bán hàng, Khải Lợi còn hỗ trợ kỹ thuật tận tình và giao hàng toàn quốc.