Đồng Hồ Nước Ren 21 27 34 42 49 60

Giá bán

Khoảng giá: từ 90.000 ₫ đến 6.325.000 ₫

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Đồng hồ nước là thiết bị đo lưu lượng nước tiêu thụ trong các hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp. Tại Cửa hàng Vật tư Công nghiệp Khải Lợi, bạn có thể tìm thấy nhiều loại đồng hồ nước phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

Thông Số Kỹ Thuật Đồng hồ nước

  • Tên sản phẩm: Đồng hồ nước.

  • Chất liệu: Thân đồng hoặc nhựa ABS (vỏ), thép không gỉ (bánh xe), nhựa chịu nhiệt (đồng hồ hiển thị).

  • Áp suất làm việc: Tối đa 16 bar.

  • Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 50°C.

  • Kiểu kết nối: Ren hoặc mặt bích (1/2″, 3/4″, 1″).

  • Độ chính xác: Lớp C (theo OIML R49).

  • Tuổi thọ: 10 năm hoặc 8000 chu kỳ.

  • Trọng lượng: 0.8-2 kg (tùy kích cỡ).

Đồng Hồ Nước – Thiết Bị Không Thể Thiếu Trong Hệ Thống Cung Cấp Nước

Giới Thiệu Về Đồng Hồ Nước

Đồng Hồ Nước là thiết bị không thể thiếu trong hệ thống cung cấp nước, đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và kiểm soát lượng nước tiêu thụ.

Được phân phối bởi Vật tư công nghiệp Khải Lợi, sản phẩm này không chỉ hỗ trợ hộ gia đình, doanh nghiệp, mà còn các cơ sở công nghiệp quản lý nguồn nước hiệu quả.

Với sự phát triển của công nghệ, Đồng Hồ Nước ngày nay tích hợp các tính năng thông minh như đo đếm chính xác, phát hiện rò rỉ, và kết nối IoT, đáp ứng xu hướng bảo tồn tài nguyên trong bối cảnh khan hiếm nước toàn cầu.

Đồng Hồ Nước Là Gì?

Đồng Hồ Nước là thiết bị đo lưu lượng nước chảy qua đường ống, sử dụng cơ chế bánh xe hoặc cảm biến để ghi lại lượng nước tiêu thụ (tính bằng mét khối).

Được chế tạo từ kim loại hoặc nhựa bền, đồng hồ nước có thể hoạt động trong các điều kiện áp suất và nhiệt độ khác nhau.

Một số mẫu hiện đại còn tích hợp công nghệ điện tử, cho phép theo dõi từ xa và cảnh báo sự cố, phù hợp với các hệ thống cấp nước thông minh.

Thông số kỹ thuật 'Đồng hồ nước' của Vật tư công nghiệp Khải Lợi
Thông số kỹ thuật ‘Đồng hồ nước’ của Vật tư công nghiệp Khải Lợi

Thông Số Kỹ Thuật Đồng hồ nước

  • Tên sản phẩm: Đồng hồ nước.

  • Chất liệu: Thân đồng hoặc nhựa ABS (vỏ), thép không gỉ (bánh xe), nhựa chịu nhiệt (đồng hồ hiển thị).

  • Áp suất làm việc: Tối đa 16 bar.

  • Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 50°C.

  • Kiểu kết nối: Ren hoặc mặt bích (1/2″, 3/4″, 1″).

  • Độ chính xác: Lớp C (theo OIML R49).

  • Tuổi thọ: 10 năm hoặc 8000 chu kỳ.

  • Trọng lượng: 0.8-2 kg (tùy kích cỡ).

Phân Tích Vật Liệu Đồng Hồ Nước

  • Thân đồng hồ: Đồng (độ bền kéo 250 MPa, theo ASTM B124) hoặc nhựa ABS (chịu nhiệt 50°C, theo UL 94), bảo vệ linh kiện bên trong khỏi va đập.

  • Bánh xe đo lưu lượng: Thép không gỉ 304 (độ cứng 200 HV, theo ISO 6508), chuyển động trơn tru theo dòng nước với sai số ±0.1%.

  • Hệ thống truyền động: Nhựa POM (chịu mài mòn, theo DIN EN ISO 294-1), kết nối bánh xe với đồng hồ hiển thị.

  • Đồng hồ hiển thị: Nhựa polycarbonate (chịu nhiệt 60°C, theo ISO 4892), hiển thị rõ ràng số liệu dưới ánh sáng tự nhiên.

  • Đệm kín: Cao su nitrile (NBR, chịu nhiệt 50°C, theo DIN 53505), ngăn rò rỉ nước vào cơ cấu bên trong.

Đồng hồ nước với thiết kế mặt số rõ ràng và vỏ ngoài bền chắc
Đồng hồ nước với thiết kế mặt số rõ ràng và vỏ ngoài bền chắc

Quy Trình Sản Xuất Đồng Hồ Nước

  1. Lựa chọn nguyên liệu: Sử dụng đồng, nhựa ABS, thép không gỉ đạt tiêu chuẩn ISO 9001, kiểm tra chất lượng trước khi gia công.

  2. Đúc thân đồng hồ: Đúc khuôn mẫu ở 300°C (đồng) hoặc 200°C (nhựa), gia công CNC với sai số ±0.1mm, kiểm tra độ kín khít bằng áp suất 16 bar trong 24 giờ.

  3. Lắp ráp bánh xe và truyền động: Gia công tự động bằng máy cắt laser, kiểm tra độ nhạy và tải trọng ±0.05mm bằng thiết bị đo chuyên dụng.

  4. Lắp đồng hồ hiển thị: Sử dụng polycarbonate gia công chính xác, kiểm tra độ bền dưới ánh sáng UV trong 48 giờ.

  5. Kiểm tra chất lượng: Thử nghiệm áp suất 16 bar, nhiệt độ 50°C trong 72 giờ, kiểm tra độ bền 8000 chu kỳ, và đạt tiêu chuẩn IP65.

  6. Đóng gói: Đóng gói trong hộp chống sốc với lớp đệm xốp, kèm tài liệu kỹ thuật, sơ đồ kết nối, và phụ kiện ren/mặt bích.

Hướng Dẫn Sử Dụng Và Bảo Quản Đồng Hồ Nước

Cách Sử Dụng

  • Kiểm tra trước sử dụng: Kiểm tra thân đồng hồ, bánh xe, và đồng hồ hiển thị để đảm bảo không rò rỉ hoặc hư hỏng trước khi lắp đặt.

  • Lắp đặt: Kết nối đồng hồ với đường ống bằng ren hoặc mặt bích, quấn keo lụa để tăng độ kín khít, siết chặt với lực 10-15Nm.

  • Đọc số liệu: Quan sát kim chỉ hoặc màn hình số để ghi lại lượng nước tiêu thụ, hiệu chỉnh nếu cần theo hướng dẫn kỹ thuật.

Hướng Dẫn Bảo Quản

  • Vệ sinh định kỳ: Lau sạch bụi bẩn và cặn bám trên vỏ đồng hồ sau mỗi 6 tháng, sử dụng khăn mềm và nước ấm, tránh hóa chất mạnh như acetone.

  • Kiểm tra độ kín: Kiểm tra đệm NBR và mối nối sau mỗi 12 tháng hoặc 2000 chu kỳ, thay thế nếu rò rỉ vượt 20%.

  • Lưu trữ: Đặt đồng hồ ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 50°C, độ ẩm dưới 70%, tránh ánh nắng trực tiếp để bảo vệ nhựa và kim loại.

  • Kiểm tra áp suất: Sử dụng đồng hồ áp suất để đo định kỳ, đảm bảo áp suất không vượt 16 bar, tránh hỏng bánh xe đo.

Hình ảnh toàn bộ đồng hồ nước, nhấn mạnh thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng
Hình ảnh toàn bộ đồng hồ nước, nhấn mạnh thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng

Công Dụng Của Đồng Hồ Nước

  • Đo lường chính xác: Đảm bảo biết lượng nước sử dụng đến từng mét khối.

  • Kiểm soát tiêu thụ: Phát hiện rò rỉ hoặc lãng phí, giảm hóa đơn nước.

  • Quản lý hóa đơn: Cung cấp số liệu minh bạch để đánh giá chi phí.

  • Hỗ trợ môi trường: Thúc đẩy tiết kiệm nước, bảo tồn tài nguyên.

Ưu Điểm Của Đồng Hồ Nước

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm tổn thất do rò rỉ, tối ưu hóa hóa đơn nước.

  • Quản lý thông minh: Tích hợp công nghệ IoT, theo dõi từ xa, cảnh báo sự cố.

  • Dễ sử dụng: Thiết kế trực quan, đọc số liệu nhanh chóng.

  • Tăng hiệu quả: Đảm bảo hệ thống cấp nước vận hành trơn tru.

Góc chụp nghiêng của đồng hồ nước, làm nổi bật chi tiết kết nối ren chắc chắn
Góc chụp nghiêng của đồng hồ nước, làm nổi bật chi tiết kết nối ren chắc chắn

Cấu Tạo Và Chức Năng Của Đồng Hồ Nước

Cấu Tạo Chính

  • Thân đồng hồ: Kim loại hoặc nhựa, bảo vệ linh kiện bên trong.

  • Bánh xe đo lưu lượng: Chuyển động theo dòng nước, đo chính xác.

  • Hệ thống truyền động: Kết nối bánh xe với đồng hồ hiển thị.

  • Đồng hồ hiển thị: Ghi lượng nước, dễ đọc và phân tích.

Chức Năng Nổi Bật

  • Đo lưu lượng nước: Chính xác đến từng mét khối, sai số ±0.1%.

  • Phát hiện rò rỉ: Tự động cảnh báo trên mẫu thông minh.

  • Chống gian lận: Thiết kế chống đảo chiều, bảo vệ số liệu.

Ứng Dụng Thực Tế Của Đồng Hồ Nước

  • Hộ gia đình: Quản lý nước sinh hoạt hằng ngày.

  • Doanh nghiệp: Tối ưu hóa nước tiêu thụ trong sản xuất.

  • Công trình công cộng: Quản lý nước ở trường học, bệnh viện.

  • Hệ thống thông minh: Kết nối IoT, theo dõi và điều khiển từ xa.

Phân Tích Ứng Dụng Chi Tiết Đồng Hồ Nước

  • Trong hộ gia đình: Giảm hao phí nước 10-15% nhờ phát hiện rò rỉ sớm.

  • Trong công nghiệp: Tăng hiệu quả quản lý nước 20% với đồng hồ IoT.

Hình ảnh đồng hồ nước trong môi trường ứng dụng thực tế.
Hình ảnh đồng hồ nước trong môi trường ứng dụng thực tế.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Đồng Hồ Nước

  • Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo độ chính xác, phát hiện sớm sự cố sau 6-12 tháng.

  • Bảo vệ thiết bị: Tránh va đập, nhiệt độ trên 50°C để bảo vệ linh kiện.

  • Sử dụng thông minh: Đầu tư mẫu IoT để theo dõi từ xa, giảm sai sót.

  • Đọc số liệu: Hiểu cách đọc kim chỉ hoặc màn hình số để ghi chép chính xác.

Hướng Dẫn Lắp Đặt Đồng Hồ Nước

  1. Xác định vị trí: Chọn vị trí thẳng trên đường ống, tránh gần van hoặc khu vực rung lắc.

  2. Kết nối ren/mặt bích: Sử dụng ren 1/2″, 3/4″, hoặc 1″, siết chặt với lực 10-15Nm.

  3. Kiểm tra kín khít: Dùng xà phòng nước để kiểm tra rò rỉ sau lắp đặt.

  4. Chạy thử: Mở nước, quan sát kim chỉ hoặc màn hình để xác nhận hoạt động.

  5. Ghi chú số liệu ban đầu: Ghi số hiện tại để theo dõi lượng nước tiêu thụ.

Mẹo Bảo Trì Chi Tiết Đồng Hồ Nước

  • Kiểm tra áp suất: Đo định kỳ, không vượt 16 bar để bảo vệ bánh xe.

  • Làm sạch vỏ: Dùng nước ấm để lau sạch cặn bẩn sau mỗi 6 tháng.

  • Thay đệm định kỳ: Thay NBR nếu mòn quá 20% sau 2000 chu kỳ.

  • Kiểm tra môi trường: Đảm bảo đồng hồ không tiếp xúc với hóa chất mạnh.

So Sánh Với Các Thiết Bị Khác Đồng Hồ Nước

  • So với đồng hồ cơ: Mẫu thông minh giảm sai số 50%, tích hợp IoT.

  • So với đồng hồ nhựa: Mẫu đồng bền hơn 30% trong môi trường áp suất cao.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Đồng Hồ Nước

  • Tiết kiệm tài nguyên: Giảm lãng phí nước 10-15%.

  • Quản lý hiệu quả: Cung cấp dữ liệu chính xác, tối ưu hóa chi phí.

  • Bảo vệ môi trường: Thúc đẩy ý thức tiết kiệm nước toàn cầu.

Cận cảnh các vạch số và kim chỉ của đồng hồ nước, đảm bảo hiển thị dễ đọc
Cận cảnh các vạch số và kim chỉ của đồng hồ nước, đảm bảo hiển thị dễ đọc

Phần FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp) Về Đồng Hồ Nước

  1. Đồng hồ nước là gì?: Thiết bị đo lượng nước tiêu thụ trong đường ống.

  2. Sản phẩm làm từ gì?: Đồng, nhựa ABS, thép không gỉ.

  3. Sử dụng có an toàn không?: Có, nếu lắp đặt đúng và bảo quản tốt.

  4. Phù hợp với ứng dụng nào?: Gia đình, công nghiệp, công cộng.

  5. Làm thế nào để bảo dưỡng?: Kiểm tra định kỳ, vệ sinh vỏ và đệm.

  6. Tôi có thể mua ở đâu?: Liên hệ Vật tư công nghiệp Khải Lợi.

  7. Áp suất tối đa bao nhiêu?: Tối đa 16 bar.

  8. Có chống nước không?: Có, đạt IP65 cho môi trường trong nhà.

  9. Tuổi thọ phụ thuộc vào gì?: Áp suất, nhiệt độ, và bảo quản.

  10. Có tiết kiệm chi phí không?: Có, giảm hóa đơn nước 10-15%.

  11. Kiểm tra hiệu suất thế nào?: So sánh số liệu trước và sau sử dụng.

  12. Có thay đệm không?: Có, cần linh kiện chính hãng.

  13. Thay khi nào?: Khi mòn quá 20% sau 2000 chu kỳ.

  14. Cần dụng cụ gì?: Cờ lê, keo lụa, xà phòng nước.

  15. Hỗ trợ kỹ thuật không?: Có, từ Khải Lợi với hướng dẫn chi tiết.

  16. Chống hóa chất mạnh không?: Không, tránh dung môi như axit.

  17. Có cần bôi trơn không?: Không cần, nhưng làm sạch định kỳ.

  18. Chịu nhiệt độ cao nhất là bao nhiêu?: 50°C, tối đa 55°C trong 1 giờ.

  19. Hiệu quả trên đường ống lớn không?: Có, với mặt bích 1″.

  20. Cách mua hàng?: Liên hệ hotline 0797.975.838 hoặc website Khải Lợi.

Kết Luận Đồng Hồ Nước

Đồng Hồ Nước không chỉ là thiết bị đo lường mà còn là công cụ giúp quản lý tài nguyên nước bền vững.

Với sự phát triển của công nghệ, đồng hồ nước ngày càng tích hợp nhiều tính năng thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

Hãy lựa chọn sản phẩm chất lượng để tối ưu hóa việc sử dụng nước và bảo vệ nguồn tài nguyên quý giá của chúng ta.

Thông Tin Liên Hệ Đồng Hồ Nước

Quý Khách Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Tư Vấn Trực Tiếp
Zalo Khải Lợi: 0797.975.838

Youtube: https://www.youtube.com/@khailoiautomation

Nhận gia công theo mẫu với các chất liệu inox – đồng thau, thời gian từ 2 – 14 ngày tùy số lượng.
Hàng nhập khẩu từ 15 – 30 ngày.

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết & tư vấn miễn phí!

Loại

,

Mức ren

, , , , , , , , , , ,

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng Hồ Nước Ren 21 27 34 42 49 60”

  • Tên sản phẩm: Đồng hồ nước.

  • Chất liệu: Thân đồng hoặc nhựa ABS (vỏ), thép không gỉ (bánh xe), nhựa chịu nhiệt (đồng hồ hiển thị).

  • Áp suất làm việc: Tối đa 16 bar.

  • Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 50°C.

  • Kiểu kết nối: Ren hoặc mặt bích (1/2", 3/4", 1").

  • Độ chính xác: Lớp C (theo OIML R49).

  • Tuổi thọ: 10 năm hoặc 8000 chu kỳ.

  • Trọng lượng: 0.8-2 kg (tùy kích cỡ).

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Ống dẫn và phụ kiện khác

Ống Thủy Tinh Xem Mực Nước

Khoảng giá: từ 24.000 ₫ đến 2.745.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 1.142.000 ₫ đến 2.076.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 61.000 ₫ đến 16.074.000 ₫
  • Clear

Xi lanh khí nén

Đầu Khí Nén AT

Khoảng giá: từ 597.000 ₫ đến 8.071.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 471.000 ₫ đến 550.000 ₫
  • Clear
Khoảng giá: từ 3.482.000 ₫ đến 5.057.000 ₫
  • Clear